Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SquadSwap (Base) là 1.208 với khối lượng giao dịch là 2.221,96 US$, biến động -53,43% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.208
Khối lượng 24h2.221,96 US$
Xếp hạng trên DEX#591
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() BRETT/WETHBrett | 691,02 Tr US$ 0,06968 US$ | 7 tháng | 0% | 0,4% | -5,4% | -12,8% | 4,31 N US$ | 314 | 609,75 US$ | 867,93 US$ |
2 ![]() DEGEN/WETHDegen | 205,82 Tr US$ 0,005569 US$ | 7 tháng | 0% | -1% | -8,1% | -24,1% | 2,88 N US$ | 542 | 974,57 US$ | 118,64 US$ |
3 ![]() MIGGLES/WETHMister Miggles | 46,26 Tr US$ 0,04821 US$ | 7 tháng | 0% | 1,7% | -3,9% | -9,6% | 2,84 N US$ | 237 | 433,74 US$ | 126,68 US$ |
4 ![]() WELL/WETHWELL | 96,12 Tr US$ 0,03402 US$ | 7 tháng | 0% | -0,3% | -1,2% | -7% | 3,02 N US$ | 88 | 178,33 US$ | 1,11 N US$ |
5 ![]() OVN/WETHOVN | 415,92 N US$ 0,5092 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0,4% | 0,3% | 134,86 US$ | 10 | 2,2648 US$ | 20,52 US$ |
6 S SQUAD/WETHSquadSwap | 1,84 N US$ 0,08756 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 3,08 N US$ | 2 | 0,03004 US$ | 11,50 US$ |
7 S SQUAD/DAISquadSwap | 1,84 N US$ 0,08928 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,7879 US$ | 1 | 0,02042 US$ | 11,50 US$ |
8 S SQUAD/USDCSquadSwap | 1,84 N US$ 0,0891 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,2554 US$ | 1 | 0,01019 US$ | 11,50 US$ |