Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SquadSwap (Base) là 1.351 với khối lượng giao dịch là 2.936,13 US$, biến động +7,39% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.351
Khối lượng 24h2.936,13 US$
Xếp hạng trên DEX#547
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() BRETT/WETHBrett | 538,04 Tr US$ 0,05422 US$ | 8 tháng | 0% | 0,6% | 3,8% | -4,2% | 3,81 N US$ | 496 | 1,16 N US$ | -58,03 US$ | 670,56 US$ |
2 ![]() DEGEN/WETHDegen | 162,62 Tr US$ 0,004398 US$ | 8 tháng | 0% | -0,8% | 3,8% | -2,9% | 2,57 N US$ | 224 | 330,87 US$ | -8,2975 US$ | 93,93 US$ |
3 ![]() WELL/WETHWELL | 119,48 Tr US$ 0,04051 US$ | 8 tháng | 0% | -1% | 0,4% | -9% | 3,3 N US$ | 456 | 1,14 N US$ | -67,83 US$ | 1,3 N US$ |
4 ![]() MIGGLES/WETHMister Miggles | 30,5 Tr US$ 0,0318 US$ | 8 tháng | 0% | -0,9% | -0,8% | -4,2% | 2,31 N US$ | 133 | 201,92 US$ | -20,01 US$ | 83,22 US$ |
5 ![]() OVN/WETHOVN | 435,97 N US$ 0,5329 US$ | 8 tháng | 0% | 0% | 0% | 1,8% | 137,92 US$ | 6 | 1,0624 US$ | 0,7168 US$ | 21,27 US$ |
6 ![]() WETH/USDCWrapped Ether | 575,11 Tr US$ 2,53 N US$ | 8 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,0319 US$ | 1 | 0,02649 US$ | -0,02649 US$ | 203,75 US$ |
7 ![]() DAI/WETHDai Stablecoin | 2,31 Tr US$ 0,9713 US$ | 8 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,0319 US$ | 1 | 0,03044 US$ | 0,03044 US$ | 6,609 US$ |
8 S SQUAD/WETHSquadSwap | 1,72 N US$ 0,0797 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,97 N US$ | 1 | 0,0258 US$ | 0,0258 US$ | 9,0282 US$ |
9 S SQUAD/DAISquadSwap | 1,72 N US$ 0,08199 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,778 US$ | 1 | 0,02654 US$ | -0,02654 US$ | 9,0282 US$ |