CantoSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CantoSwap là 218 với khối lượng giao dịch là 22,76 US$, biến động +217,86% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ218
Khối lượng 24h22,76 US$
Xếp hạng trên DEX#971
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
Matrix
Matrix/NOTEMatrix
0,00002339 US$1 năm410%0%1,23%2,09%6,0973 US$83,41 US$357,91 US$
2
Matrix
Matrix/WCANTOMatrix
0,00002344 US$1 năm390%0%1,43%2,42%5,8573 US$152,56 US$357,91 US$
3
USDC
USDC/WCANTOUSDC via channel 0
1,0493 US$1 năm410%0%5,77%5,57%2,6568 US$13,97 US$6,47 Tr US$
4
NOTE
NOTE/WCANTONote
1,0605 US$1 năm220%0%-1,19%0,16%1,1773 US$9,8341 US$>$999T
5
USDT
USDT/WCANTOUSDT via channel 0
1,0144 US$1 năm80%0%-5,52%-4,1%0,1269 US$0,9384 US$406,61 N US$
6
cOHM
cOHM/WCANTOCantohm
0,008327 US$1 năm70%0%0%0,16%0,2355 US$79,14 US$146,13 US$
7
cINU
cINU/MatrixCANTO INU
0,093215 US$1 năm80%0%0%-17,52%1,2467 US$4,346 US$146,29 N US$
8
cOHM
cOHM/NOTECantohm
0,008228 US$1 năm70%0%0%-0,26%0,235 US$3,2952 US$146,13 US$
9
cINU
cINU/WCANTOCANTO INU
0,092758 US$1 năm150%0%0%-21,77%4,1126 US$12,94 US$126,58 N US$
10
cINU
cINU/OTTOCANTO INU
0,092607 US$1 năm20%0%0%66%0,02115 US$0,05659 US$118,63 N US$
11
c
cOHM/WCANTOCantohm
0,6632 US$1 năm140%0%2,3%-1,53%0,6757 US$10,42 US$61,07 US$
12
W
WAIT/WCANTOWait
0,00002002 US$1 năm80%0%0,54%-1,82%0,2095 US$3,0341 US$5,29 N US$
13
O
OTTO/WCANTOOtto Rothmund
0,00001531 US$1 năm20%0%0%-0,78%0,01923 US$71,31 US$90,46 US$
14
c
cAI/WCANTOCanto AI
0,051817 US$1 năm20%0%0%-18,22%0,044 US$59,40 US$32,63 US$
15
c
cAI/NOTECanto AI
0,051865 US$1 năm20%0%0%-13,89%0,04398 US$1,2955 US$32,63 US$