Velocimeter V3 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Velocimeter V3 là 135 với khối lượng giao dịch là 258,34 US$, biến động +106,66% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ135
Khối lượng 24h258,34 US$
Xếp hạng trên DEX#771
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WCANTO
WCANTO/sCANTOwCanto
0,03156 US$10 tháng250%0%1,74%-2,89%41,21 US$4,67 N US$1,52 Tr US$
2
USDC
USDC/sCANTOUSDC via channel 0
0,9802 US$10 tháng430%0%-2,05%-2,58%28,38 US$323,44 US$6,04 Tr US$
3
ETH
ETH/sCANTOETH via channel 0
3.873,70 US$10 tháng150%0,4%0,51%-1,75%4,9894 US$125,82 US$1,37 Tr US$
4
WCANTO
WCANTO/CVMwCanto
0,03095 US$10 tháng70%0%0,06%0,73%1,5778 US$33,54 US$1,49 Tr US$
5
C
CVM/sCANTOCantoVelociMeter
0,004084 US$10 tháng130%0%-7,13%-10,78%40,64 US$1,61 N US$6,92 N US$
6
cINU
cINU/WCANTOCANTO INU
0,09375 US$10 tháng30%0%0%-0,62%78,27 US$440,14 US$172,8 N US$
7
S
SOMM/CVMSomm
0,02836 US$10 tháng90%0%-0,05%-4,79%3,6318 US$149,69 US$5,17 N US$
8
S
SOMM/sCANTOSomm
0,02827 US$10 tháng20%0%-0,45%-0,45%0,299 US$25,06 US$5,15 N US$
9
P
PONZU/WCANTOPonzuToken
0,071091 US$10 tháng70%0%0%-3,38%2,1884 US$1,08 N US$9,59 N US$
10
G
GRAV/WCANTOGraviton
0,0008315 US$10 tháng90%0%0%5,15%58,60 US$1,04 N US$3,39 N US$
11
S
SOMM/WCANTOSomm
0,0284 US$10 tháng30%0%0%-6,19%0,8526 US$237,49 US$5,21 N US$
12
c
cNOTE/cINUcNote
2,8644 US$8 tháng10%0%0%0%0,04131 US$5,4661 US$9,44 Tr US$