GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

LFGswap (Core) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên LFGswap (Core) là 359 với khối lượng giao dịch là 3.024,42 US$, biến động +39,44% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ359
Khối lượng 24h3.024,42 US$
Xếp hạng trên DEX#584


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
LFG
LFG/WCORELfgSwap Finance Token
0,0006308 US$1 năm480%0%0,38%8,19%1,64 N US$43,11 N US$187,39 N US$
2
CID
CID/WCORECORE ID Token
0,002311 US$1 năm730%1,25%3,24%12,1%873,96 US$74,51 N US$111,31 N US$
3
LFG
LFG/USDTLfgSwap Finance Token
0,0006345 US$1 năm60%0%0%-0,62%101,70 US$19,35 N US$187,9 N US$
4
W
WCORE/WCOREWrapped CORE
0,9379 US$1 năm80%0%0%-5,94%1,416 US$7,579 US$1,61 Tr US$
5
Oil
Oil/WCOREOil Token
0,068401 US$1 năm10%0%0%0%0,1008 US$1,7 N US$5,29 N US$
6
D
DFB-51/WCOREDFB东风51洲际导弹
0,0007778 US$5 tháng60%0%0%2,41%31,72 US$10,88 N US$7,68 N US$
7
CID
CID/MAYICORE ID Token
0,002168 US$1 năm10%0%0%0%0,2716 US$19,41 US$104,71 N US$
8
USDT
USDT/LFGTether USD
1,0182 US$1 năm50%0%0%-2,7%0,4141 US$5,673 US$5,25 Tr US$
9
OEX
OEX/WCOREOpenEX Network Token
0,004872 US$1 tháng10%0%0%0%0,01699 US$0,1099 US$37,3 Tr US$
10
C
CoreShib/WCORECoreShib
0,010216 US$1 năm30%0%0%0,99%7,595 US$7,28 N US$20,78 N US$
11
WCORE
WCORE/USDTWrapped CORE
0,9959 US$1 năm10%0%0%0%0,2534 US$40,91 US$35,75 Tr US$
12
U
USDT/WCORETether
1,1196 US$1 năm180%0%1,46%6,84%209,85 US$5,01 N US$124,9 N US$
13
CID
CID/FLOWCORE ID Token
0,002063 US$1 năm10%0%0%0%0,106 US$6,1263 US$99,63 N US$
14
f
finance/WCOREfinance
0,1735 US$1 năm90%0%-0,68%5,65%1,3505 US$5,91 N US$17,3 N US$
15
K
Kang/WCOREKang
0,01677 US$1 năm80%0%-0,62%5,58%0,3943 US$5,2 N US$20,06 N US$
16
B
BWB/WCOREBWB
0,6712 US$7 tháng80%0%-0,68%5,4%0,3946 US$3,76 N US$66,92 N US$
17
w
wolf/WCOREwolf
0,01386 US$1 năm80%0%-0,61%5,4%0,3945 US$3,41 N US$13,82 N US$
18
O
OEX/WCOREOEX
0,075946 US$7 tháng210%0%-1,43%-3,6%9,1204 US$144,95 US$594,16 US$
19
Y
YHX/WCOREYHX
13,35 US$1 năm40%0%6,91%35,08%26,04 US$345,12 US$572,13 US$
20
B
BTCwolf/WCOREBTCwolf
2,2195 US$1 năm80%0%-0,66%5,43%0,3946 US$2,06 N US$4,65 N US$