LFGswap (Core) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên LFGswap (Core) là 268 với khối lượng giao dịch là 3.025,80 US$, biến động +1,76% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ268
Khối lượng 24h3.025,80 US$
Xếp hạng trên DEX#559


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
LFG
LFG/WCORELfgSwap Finance Token
0,0008728 US$1 năm310%0%1,69%-1,21%761,97 US$52,06 N US$260,55 N US$
2
CID
CID/WCORECORE ID Token
0,002735 US$1 năm90%0%1,6%2,68%142,52 US$69,35 N US$132,17 N US$
3
LFG
LFG/USDTLfgSwap Finance Token
0,0008757 US$1 năm70%0%-0,84%3,65%70,68 US$22,33 N US$262,1 N US$
4
Oil
Oil/WCOREOil Token
0,068778 US$1 năm10%0%0%0%5,8656 US$1,89 N US$5,57 N US$
5
N
NEAR/WCORENEAR
0,505 US$11 giờ1590%0%138,94%11,49 N%1,95 N US$2,66 N US$17,68 N US$
6
WCORE
WCORE/WCOREWrapped CORE
1,1563 US$1 năm40%0%-2,72%-2,82%0,6174 US$8,8847 US$2,04 Tr US$
7
WCORE
WCORE/USDTWrapped CORE
1,1612 US$1 năm20%0%0%3,38%0,7487 US$44,45 US$40,76 Tr US$
8
CID
CID/LFGCORE ID Token
0,002663 US$1 năm20%0%0%-0,14%0,5933 US$45,82 US$128,61 N US$
9
U
USDT/WCORETether
1,0653 US$1 năm90%0%0%5,62%14,99 US$4,97 N US$128,02 N US$
10
C
CoreShib/WCORECoreShib
0,0102283 US$1 năm10%0%0%0%0,1986 US$7,77 N US$22,07 N US$
11
C
Core bank/WCORECore bank
0,0002012 US$1 năm20%0%0%0,21%2,5726 US$2,48 N US$4,21 N US$
12
O
OEX/WCOREOEX
0,061836 US$8 tháng270%0%0%51,75%39,55 US$230,03 US$1,84 N US$
13
E
EARTH/WCOREEARTH
0,0001992 US$1 năm30%0%0%-2,86%26,47 US$1,92 N US$18,15 N US$
14
K
KUAI/WCOREKUAI
0,2963 US$1 năm10%0%0%0%0,5256 US$1,14 N US$2,57 N US$
15
C
CDO/WCORECido Finance Token
0,00003746 US$1 năm10%0%0%0%0,3987 US$670,13 US$37,52 N US$
16
B
BTC/WCORE比特币
0,3274 US$1 năm10%0%0%0%3,2742 US$101,68 US$309,83 US$
17
4
49/WCOREXLIX
3,5299 US$1 năm10%0%0%0%1,7931 US$85,07 US$179,64 US$
18
L
LUNA/WCORELUNA
0,0098 US$1 năm20%0%0%-7,51%3,2027 US$78,93 US$89,21 US$
19
K
KUAI/LFGKUAI
0,2969 US$1 năm10%0%0%0%0,5267 US$62,40 US$2,57 N US$
20
F
FY/WCOREFY
0,1167 US$1 năm10%0%0%0%0,3344 US$59,78 US$99,26 US$