ShadowSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ShadowSwap là 925 với khối lượng giao dịch là 17,91 N US$, biến động -87,87% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ925
Khối lượng 24h17,91 N US$
Xếp hạng trên DEX#373


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
USDT
USDT/WCORETether USD
0,9989 US$1 năm5790%-0,49%-0,14%-0,12%15,15 N US$119,73 N US$3,63 Tr US$
2
WCORE
WCORE/ShdwWrapped CORE
0,6869 US$1 năm1440%-1,04%-2,02%0,58%1,64 N US$27,35 N US$1,24 Tr US$
3
USDT
USDT/ShdwTether USD
0,9986 US$1 năm770%-0,23%0,01%-0,29%593,87 US$6,52 N US$3,64 Tr US$
4
Y
YFI/WCOREYFl
0,639 US$1 năm140%-1,15%-2,21%0,93%63,37 US$7,85 N US$23,1 N US$
5
USDT
USDT/WETHTether USD
1,0008 US$1 năm220%0%0,08%-0,02%54,19 US$2,02 N US$3,65 Tr US$
6
USDT
USDT/USDCTether USD
0,9856 US$1 năm10%0%0%0%0,8109 US$21,72 N US$3,62 Tr US$
7
W
WETH/WCOREWrapped Ether
3.135,32 US$1 năm400%-0,41%-2%2,33%265,84 US$10,63 N US$202,32 N US$
8
LIFE
LIFE/WCORESHADOW LIFE
0,0005271 US$1 năm190%0%0%-24,69%21,65 US$242,22 US$527,83 US$
9
USDC
USDC/WCOREUSD Coin
0,9798 US$1 năm20%0%0%-4,05%0,3567 US$29,95 US$1,7 Tr US$
10
WOOF
WOOF/WCOREWOOF
0,00002605 US$1 năm10%0%0%0%1,8837 US$642,34 US$2,77 N US$
11
BOW
BOW/WCOREArcherSwap Token
0,04588 US$1 năm20%0%0%1,24%0,6265 US$9,9114 US$526,14 N US$
12
COREVIP
COREVIP/ShdwCOREDAOVIP
1,3248 US$8 tháng20%0%0%2,92%1,3831 US$83,24 US$132,48 N US$
13
C
CPT/ShdwCrest Protocol
0,00002253 US$1 năm170%0%-0,95%4,27%108,88 US$738,02 US$3,28 N US$
14
C
CPT/WCORECrest Protocol
0,00002203 US$1 năm60%0%0%-3,83%4,8398 US$35,03 US$3,28 N US$