GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

ProxySwap (Degen Chain) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ProxySwap (Degen Chain) là 1.130 với khối lượng giao dịch là 63,31 N US$, biến động +62,96% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ1.130
Khối lượng 24h63,31 N US$
Xếp hạng trên DEX#305


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
W
WETH/WDEGENWrapped Ether
3.385,31 US$6 tháng3430%0%1,78%3,44%62,63 N US$719,69 N US$533,66 N US$
2
A
ATH/WDEGENAll Time High
0,0005237 US$6 tháng720%0%-2,5%-1,23%228,97 US$23,99 N US$408,15 N US$
3
A
ATH/WDEGENAll Time High
0,000525 US$6 tháng600%0%-2,78%-2,75%31,84 US$1,56 N US$408,15 N US$
4
DEPE
DEPE/WDEGENDegen Pepe
0,00001114 US$6 tháng310%0%2,07%13,96%22,46 US$73,48 US$1,74 Tr US$
5
A
ATH/DSBAll Time High
0,0005237 US$1 tháng150%0%-4,37%-2,83%10,99 US$370,92 US$390,32 N US$
6
PURP
PURP/WDEGENHarold and the Purple Crayon
0,0006029 US$6 tháng60%0%0%12,48%0,6097 US$10,19 N US$617,92 N US$
7
W
WETH/DSBWrapped Ether
3.267,31 US$6 tháng2530%0%-1,34%-4,38%45,33 US$917,98 US$515,06 N US$
8
P
PROXY/WDEGENPROXYSWAP
1,2231 US$6 tháng170%0%0%11,48%28,75 US$1,32 N US$786,38 N US$
9
DSB
DSB/WDEGENDegen Street Bets
0,001038 US$6 tháng160%0%0%26,2%1,7748 US$876,88 US$38,45 N US$
10
P
PROXY/WDEGENPROXYSWAP
0,7791 US$6 tháng1000%0%-20,04%-21,55%116,85 US$1,85 N US$833,36 N US$
11
w
wake/WETHwake
0,1137 US$4 tháng300%0%-3,07%-0,16%27,94 US$123,98 US$113,7 N US$
12
S
SBD/WDEGENShadow Banned Degen
0,08572 US$3 tháng10%0%0%0%126,50 US$633,65 US$2,31 N US$
13
J
JAAD/PROXYjust an average degen
0,054285 US$6 tháng1060%0%3,05%11,61%19,43 US$16,89 US$247,22 N US$
14
J
JAAD/WDEGENjust an average degen
0,054167 US$6 tháng700%0%2,27%-0,96%18,27 US$474,98 US$248 N US$
15
W
WETH/WDEGENWrapped Ether
3.336,08 US$5 tháng120%0%2,88%-2,23%3,6449 US$31,10 US$531,08 N US$
16
W
WETH/WDEGENWrapped Ether
3.099,92 US$5 tháng50%0%0,15%-10,52%0,2343 US$0,126 US$524,33 N US$
17
P
PROXY/WDEGENPROXYSWAP
0,8931 US$5 tháng20%0%0%-6,05%0,01179 US$0,1764 US$882,32 N US$
18
L
LUK/WDEGENluka
0,0778 US$1 tháng10%0%0%0%0,106 US$20,67 US$79,86 US$
19
C
CENEZ/WDEGENCENEZ (ansum of farcaster)
0,00002034 US$6 tháng110%0%0%-0,02%7,935 US$734,60 US$27,57 N US$
20
R
RED/WDEGENREDROOSTER
0,02592 US$10 ngày20%0,03%0,03%0,03%0,04843 US$17,41 US$2,59 N US$