GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Kibbleswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Kibbleswap là 146 với khối lượng giao dịch là 1.768,76 US$, biến động +72,3% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ146
Khối lượng 24h1.768,76 US$
Xếp hạng trên DEX#622


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
DC
DC/WWDOGEDogechain Token
0,0004505 US$2 năm32-1,14%-1,14%-1,76%2,98%1,31 N US$52,84 N US$76,17 Tr US$
2
DINU
DINU/WWDOGEDoge Inu
0,084522 US$2 năm40%0%6,23%6,23%39,84 US$3,25 N US$2,26 Tr US$
3
USDC
USDC/WWDOGEUSD Coin
0,2666 US$2 năm70%0%-0,2%2,9%21,57 US$11,88 N US$107,06 N US$
4
KIB
KIB/WWDOGEKibble
0,07474 US$2 năm160%0%1,02%1,51%88,87 US$26,3 N US$68,06 N US$
5
ETH
ETH/WWDOGEEthereum
2.598,96 US$2 năm10%0%0%0%1,2578 US$2,88 N US$123,01 N US$
6
KIB
KIB/DCKibble
0,074681 US$2 năm80%0%0%0,78%23,35 US$202,85 US$67,41 N US$
7
DC
DC/ETHDogechain Token
0,0004528 US$2 năm10%0%0%0%1,2605 US$184,76 US$76,78 Tr US$
8
OMNOM
OMNOM/USDCDoge Eat Doge
0,078694 US$2 năm100%0%0%7,79%6,7702 US$94,80 US$85,53 Tr US$
9
o
oneD/WWDOGEoneDoge
22.073,96 US$2 năm210%0%-2,29%3,67%136,70 US$6,86 N US$18,75 N US$
10
OMNOM
OMNOM/WWDOGEDoge Eat Doge
0,078745 US$2 năm20%0%0%5,04%0,5172 US$12,11 US$85,66 Tr US$
11
K
Kibby/WWDOGEKibby
0,01017 US$1 năm200%0%4,07%-8,3%89,00 US$375,54 US$9,37 N US$
12
KIB
KIB/USDCKibble
0,074617 US$2 năm10%0%0%0%1,6095 US$492,38 US$65,83 N US$
13
DC
DC/dcDXNDogechain Token
0,0004462 US$1 năm10%0%0%0%1,8046 US$52,40 US$75,67 Tr US$
14
dcXEN
dcXEN/WWDOGEXEN Crypto
0,093354 US$2 năm10%0%0%0%1,052 US$47,58 US$7,38 N US$
15
KIB
KIB/OMNOMKibble
0,074582 US$2 năm10%0%0%0%0,07871 US$1,5253 US$65,98 N US$
16
d
dcDXN/WWDOGEDBXen Token on Dogechain
0,00191 US$1 năm100%0%0%6,99%31,81 US$694,46 US$6,11 N US$
17
K
KONRA/WWDOGEKonra
1,1125 US$1 năm20%0%-2,32%-2,32%3,4246 US$77,74 US$8,86 N US$
18
U
USDC/USDCUSD Coin
1,5013 US$2 năm10%0%0%0%0,8114 US$2,63 N US$17,52 N US$
19
a
armz/WWDOGEarmz
0,01312 US$5 tháng20%0%-1,66%-1,66%0,3116 US$1,1976 US$426,53 US$
20
B
BDC/KibbyBuddyEC
0,00006885 US$1 năm10%0%0%0%0,9517 US$23,02 US$314,32 US$