Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Yodeswap là 41 với khối lượng giao dịch là 160,11 US$, biến động +142,2% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ41
Khối lượng 24h160,11 US$
Xếp hạng trên DEX#861
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 Y YODE/WWDOGEYodeDEX Token | 48,71 N US$ 0,004776 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0,6% | 12,2% | 12,04 N US$ | 10 | 45,01 US$ |
2 D DC/WWDOGEDogechain Token | 16,87 Tr US$ 0,00009995 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0,2% | 8,7% | 9,13 N US$ | 11 | 98,49 US$ |
3 Y YODE/OMNOMYodeDEX Token | 48,3 N US$ 0,004731 US$ | 1 năm | 0% | 0% | -0% | 9,4% | 111,16 US$ | 3 | 3,8693 US$ |
4 Y YODE/DCYodeDEX Token | 48,32 N US$ 0,004733 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 82,02 US$ | 1 | 0,4321 US$ |
5 Y YODE/DcTrumpYodeDEX Token | 48,32 N US$ 0,004733 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 29,37 US$ | 1 | 0,4432 US$ |
6 d dcXEN/WWDOGEXEN Crypto | 808,85 US$ 0,010661 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 16,3% | 23,08 US$ | 8 | 4,7095 US$ |
7 D DC/DCINUDogechain Token | 16,46 Tr US$ 0,00009709 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,9087 US$ | 1 | 0,08662 US$ |
8 B BBYoda/WWDOGEBaby BabyYoda | 5,63 N US$ 0,000119 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 4,8% | 1,66 N US$ | 2 | 4,1339 US$ |
9 A ATL/WWDOGEAtlantis | 6,92 N US$ 0,0197 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 2 N US$ | 1 | 2,4672 US$ |
10 D DCINU/WWDOGEDogechain Inu | 45,01 US$ 0,0104493 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -0,4% | 68,74 US$ | 2 | 0,1175 US$ |
11 d dcDXN/WWDOGEDBXen Token on Dogechain | 2,34 N US$ 0,0005756 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 6,2616 US$ | 1 | 0,3511 US$ |