GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Avalanche

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Avalanche. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Avalanche hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
d
deUSD/WAVAXdeUSD
5 giờ1,0026 US$10%0%0%0%0,6528 US$98,06 N US$200,59 N US$1 Tr US$
2
B
BURG/WAVAXBurgundy
10 giờ0,0000286 US$300%0%133,96%190,37%528,04 US$1,29 N US$79,03 US$1,58 N US$
3
H
HIDE/WAVAXIronhide
12 giờ0,054086 US$230%0%0%171,56%477,38 US$0,2619 US$52,94 US$847,06 US$
4
P
POA/WAVAXPepe On AVAX
14 giờ0,082375 US$10%0%0%0%33,82 US$0,01671 US$1,19 N US$2,37 N US$
5
B
BADUDU/WAVAXBADUDU
15 giờ0,00002691 US$510%0%0%1.414,9%9,76 N US$13,48 N US$1,63 N US$53,92 N US$
6
L
LEVR/WAVAXCrypto Sports Betting
15 giờ0,066393 US$5431,84%6,89%17,71%2.532,6%53,33 N US$25,08 N US$394,26 US$64,26 N US$
7
C
CAVA/WAVAXCHILL AVA
16 giờ0,089871 US$10%0%0%0%3,3991 US$0,0017 US$687,72 US$687,72 US$
8
P
PnutBunny/WAVAXAvax Pnut Bunny
20 giờ0,0113519 US$220%0%0%-99,98%6,16 N US$0,1028 US$0,061815 US$0,053086 US$
9
PNG
PNG/WAVAXPangolin
21 giờ0,2173 US$2910%0,1%3,45%-0,29%25,15 N US$6,91 N US$1,29 N US$116,77 Tr US$
10
PNG
PNG/WAVAXPangolin
21 giờ0,2174 US$260%0,14%1,67%-0,12%1,2 N US$7,05 N US$1,29 N US$116,81 Tr US$
11
G
GOAT/WAVAX🐐 Goats on AVAX
21 giờ0,0155962 US$2660%0%0%-100%22,81 N US$1,1963 US$0,053684 US$0,0002063 US$
12
s
stataAvaWAVAX/sAVAXStatic Aave Avalanche WAVAX
23 giờ10,66 US$30%0%0%-20,27%0,08885 US$0,7922 US$1,06 N US$4,26 N US$
13
P
PEARL/WAVAXBlackPearl
23 giờ0,055224 US$310%0%0%191,63%613,49 US$0,343 US$71,74 US$1,36 N US$
14
B
BAKKT/WAVAXBAKKT
1 ngày0,011503 US$520%0%0%-99,88%12,81 N US$1,1597 US$0,00001492 US$0,0005223 US$
15
N
NanoBONK/WAVAXNanoBONK
1 ngày0,063998 US$30%0%0%36,14%513,54 US$7,66 N US$526,08 US$8,42 N US$
16
D
DINO/WAVAXDino Coin Avax
1 ngày0,0118552 US$210%0%0%-100%10,05 N US$0,1495 US$0,07288 US$0,053139 US$
17
p
predict/WAVAXpredict
1 ngày0,001641 US$4930%5,79%12,77%-36,67%102,68 N US$32,42 N US$451,50 US$69,08 N US$
18
I
IMBIT/WAVAXIMMORTAL BITCOIN
1 ngày0,089728 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00034 US$229,45 US$688,36 US$
19
COQ
COQ/JUICYCOQINU
1 ngày0,051545 US$150%0,08%0,08%-9,88%40,44 US$118,20 US$1,32 N US$107,22 Tr US$
20
S
SLEEK/WAVAXSleek
1 ngày0,00001116 US$00%0%0%0%0,00 US$0,3243 US$52,07 US$1,04 N US$