GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Avalanche

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Avalanche. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Avalanche hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
B
BARA/WAVAXCapybara Nation
35 phút0,062463 US$3878,79%1.088,6%1.088,6%1.088,6%7,67 N US$14,04 N US$N/A138,38 N US$
2
P
POW/WAVAXPowToken
1 giờ0,054417 US$250%188,23%188,23%188,23%538,26 US$998,34 US$N/A1 N US$
3
B
BERT/WAVAXBERT
1 giờ0,064961 US$180%0%353,82%353,82%3,99 N US$9,49 N US$N/A10,64 N US$
4
S
SnakyApes/WAVAXAvax Snaky Apes
2 giờ0,06272 US$310%14,56%1.330,6%1.330,6%3,6 N US$7,42 N US$1,37 N US$19,16 N US$
5
S
SONIC/WAVAXPepeSonic10Inu💨
3 giờ0,065315 US$227-4,68%16,83%1.714,3%1.714,3%22,91 N US$17,49 N US$355,85 US$35,23 N US$
6
F
Fartcoin/WAVAXFartcoin
4 giờ0,065251 US$210%0%337,13%337,13%3,31 N US$2,2787 US$575,02 US$11,5 N US$
7
d
deUSD/WAVAXdeUSD
11 giờ1,0026 US$10%0%0%0%0,6528 US$98,06 N US$200,59 N US$1 Tr US$
8
B
BURG/WAVAXBurgundy
15 giờ0,00003071 US$310%0%0%211,79%550,09 US$0,3515 US$86,18 US$1,81 N US$
9
H
HIDE/WAVAXIronhide
17 giờ0,054086 US$230%0%0%171,56%477,38 US$0,2619 US$52,94 US$847,06 US$
10
P
POA/WAVAXPepe On AVAX
20 giờ0,082375 US$10%0%0%0%33,82 US$0,01671 US$1,19 N US$2,37 N US$
11
B
BADUDU/WAVAXBADUDU
20 giờ0,0117086 US$520%0%0%-100%16,84 N US$0,00355 US$0,091077 US$0,083555 US$
12
L
LEVR/WAVAXCrypto Sports Betting
20 giờ0,0101209 US$5680%0%-100%-99,95%68,46 N US$0,4854 US$0,061257 US$0,00002427 US$
13
C
CAVA/WAVAXCHILL AVA
21 giờ0,089871 US$10%0%0%0%3,3991 US$0,0017 US$343,86 US$687,72 US$
14
P
PnutBunny/WAVAXAvax Pnut Bunny
1 ngày0,0113519 US$30%0%0%-100%4,1 N US$0,1028 US$0,061815 US$0,053086 US$
15
PNG
PNG/WAVAXPangolin
1 ngày0,2195 US$3280,2%0,8%1,11%1,21%28,44 N US$7,1 N US$1,3 N US$117,95 Tr US$
16
PNG
PNG/WAVAXPangolin
1 ngày0,2191 US$340%0%1,19%5,42%1,43 N US$7,17 N US$1,3 N US$117,69 Tr US$
17
G
GOAT/WAVAX🐐 Goats on AVAX
1 ngày0,0155962 US$710%0%0%-100%9,5 N US$1,1963 US$0,053684 US$0,0002063 US$
18
s
stataAvaWAVAX/sAVAXStatic Aave Avalanche WAVAX
1 ngày10,66 US$00%0%0%0%0,00 US$0,7922 US$1,07 N US$4,27 N US$
19
P
PEARL/WAVAXBlackPearl
1 ngày0,055224 US$30%0%0%-2,27%49,82 US$0,343 US$71,74 US$1,36 N US$
20
B
BAKKT/WAVAXBAKKT
1 ngày0,011503 US$10%0%0%0%5,02 N US$1,1597 US$0,01657 US$0,58 US$