GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ BNB Chain

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của BNB Chain. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên BNB Chain hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
V
VV/GOUTVV
2 phút0,00001266 US$10%0%0%0%18,98 US$131,61 US$68,39 US$91,17 N US$
2
M
MBA/WBNBMBA Platform
3 phút0,3395 US$316,32%16,32%16,32%16,32%33,43 N US$613,93 N US$N/A344,39 N US$
3
C
COT/WBNBCoTrader
5 phút0,4788 US$452,65%52,65%52,65%52,65%54,18 N US$347,27 N US$N/A545,07 N US$
4
P
PINO/WBNBPino
20 phút0,0009754 US$40%5,84%5,84%5,84%276,50 US$18,91 N US$N/A9,74 N US$
5
L
LGN/WBNBLegion
22 phút0,081805 US$10%0%0%0%0,061805 US$3,6182 US$904,54 US$1,81 N US$
6
P
PNUTRUMP/WBNBPeanut Trump
33 phút0,0009847 US$90%4,79%4,79%4,79%399,73 US$18,86 N US$N/A9,98 N US$
7
D
DOGE/WBNBDogeElonTrumpPepeMaga
37 phút0,0002491 US$100%83,96%83,96%83,96%1,3 N US$3,87 N US$N/A2,53 N US$
8
R
RITO/WBNBRito
37 phút0,0143223 US$240%-100%-100%-100%654,25 N US$0,00 US$N/A0,0232739 US$
9
A
AIKAN/WBNBReflections of Dissonance AI newcomer
38 phút0,052394 US$4950%585,81%585,81%585,81%13,68 N US$15,45 N US$N/A21,04 N US$
10
H
HSOL/WBNBHelius Staked SOL
39 phút0,0124314 US$39-100%-100%-100%-100%773,85 N US$0,00 US$N/A0,0181421 US$
11
B
BABYLON/WBNBBabylon
39 phút0,001342 US$20%33,21%33,21%33,21%6,13 N US$49,02 N US$N/A1,78 NT US$
12
A
ARENA/WBNBThe Arena
49 phút0,0119771 US$90%-100%-100%-100%10,39 N US$0,00018 US$N/A0,012918 US$
13
M
MEMEFI/USDTMemeFi
52 phút0,00001133 US$1410%1.743,8%1.743,8%1.743,8%20,67 N US$45,92 N US$N/A115,48 N US$
14
$
$ZOZO/WBNBZOZO
53 phút0,0145239 US$6210,38%113,61%113,61%113,61%1,19 N US$1,11 N US$N/A1,08 N US$
15
A
ACT/WBNBAct I : The AI Prophecy
54 phút0,0003873 US$216,49%149,22%149,22%149,22%1,29 N US$4,92 N US$N/A3,94 N US$
16
B
BLZ/WBNBBublikzero
1 giờ1,1925 US$10%0%0%0%1,0988 US$462,50 US$1,79 Tr US$25,03 Tr US$
17
H
Helmet/WBNBHelmet Governance Token
1 giờ0,01008 US$10%0%0%0%2,0389 US$20,34 US$22,73 N US$840,92 N US$
18
B
BANGY/WBNBBANGY
1 giờ0,001746 US$210,08%12,62%13,23%13,23%1,36 N US$32,66 N US$N/A17,43 N US$
19
B
BETT/WBNBBedlingtonTerrierToken
1 giờ0,0143481 US$260%-100%-100%-100%581,98 N US$0,00 US$N/A0,0236804 US$
20
A
ABI/WBNBAbi
1 giờ0,0101021 US$80%-100%-100%-100%11,19 N US$0,00018 US$N/A0,0129211 US$