Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ BNB Chain

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của BNB Chain. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên BNB Chain hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
C
CUCK/WBNBAdam22
3 phút0,058962 US$446,56%46,56%46,56%46,56%1,51 N US$11,96 N US$N/A9,81 N US$
2
B
BSTA/WBNBBTESTA
14 phút0,058269 US$60%1,5%1,5%1,5%0,3141 US$8,1851 US$N/A8,384 US$
3
Z
ZOO/USDTZOO
16 phút0,0003153 US$20%3,54%3,54%3,54%107,92 US$6,21 N US$N/A321,65 N US$
4
S
SANTA/WBNBSanta
17 phút0,0001031 US$40%2,7%2,7%2,7%144,39 US$20,27 N US$N/A10,29 N US$
5
K
KEPI/WBNBKERROPI
21 phút0,00001294 US$90%1.841,8%1.841,8%1.841,8%3,3929 US$5,2043 US$N/A1,66 N US$
6
B
BEPITO/WBNBBEPITO
23 phút0,00002705 US$912-17,81%-65,73%-65,73%-65,73%103,6 N US$19,23 N US$134,90 US$27,35 N US$
7
D
DeepSeek/WBNBDeepSeek
24 phút0,098372 US$230%-99,99%-99,99%-99,99%5,21 N US$0,03476 US$N/A1,2499 US$
8
P
PI/WBNBPI Network
36 phút0,4831 US$190%576,67%576,67%576,67%4,2 N US$3,587 US$N/A11,88 N US$
9
B
BTT/WBNBBundleToken
38 phút0,059567 US$120%1.204,9%1.204,9%1.204,9%1,9946 US$5,3188 US$N/A106,03 N US$
10
L
LIBRA/WBNBLIBRA
43 phút0,096119 US$150%-100%-100%-100%3,17 N US$0,01887 US$N/A0,9136 US$
11
B
BUTELLA/WBNBButella
46 phút0,0003488 US$1.6166,08%9.558,3%9.558,3%9.558,3%140,06 N US$75,16 N US$N/A349,48 N US$
12
XPR
XPR/USDCProton
50 phút0,005676 US$10%0%0%0%56,76 US$1,16 N US$12,28 N US$58,01 Tr US$
13
K
KLAUS/WBNBKlaus
58 phút0,0191501 US$100%-100%-100%-100%10,6 N US$0,2998 US$N/A0,052245 US$
14
P
PI/WBNBPI
1 giờ0,061491 US$190%-99,02%-99,02%-99,02%2,75 N US$0,2767 US$N/A258,84 US$
15
E
E20/WBNBE20
1 giờ0,0111388 US$90%-100%-100%-100%149,60 US$0,00267 US$N/A0,061334 US$
16
P
PIG/BUSDCRYPTO PIG
1 giờ0,0101 US$20%0%-0,48%-0,48%0,0007666 US$2,0228 US$N/A1,012 US$
17
B
BROCCOLIAI/WBNBBroccoli AI
1 giờ0,00001204 US$295-5,88%220,01%803,46%803,46%140,71 N US$80,61 N US$405,39 US$120,59 N US$
18
B
BROCCOLI/WBNBBroccoli (broccoli_cz)
1 giờ0,0152511 US$230%-100%-100%-100%4,76 N US$0,03345 US$N/A0,063756 US$
19
H
Hamtaro/WBNBHamtaro
1 giờ0,058055 US$241-0,66%72,97%500,07%500,07%99,27 N US$65,98 N US$324,27 US$80,99 N US$
20
P
PI/WBNBPI
1 giờ0,093015 US$240%0%-100%-100%3,4 N US$0,01359 US$N/A0,4052 US$