GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ BNB Chain

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của BNB Chain. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên BNB Chain hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
A
AOMZ/USDTAOMZIIP
3 phút0,5965 US$10%0%0%0%2,6228 US$105,12 US$186,55 Tr US$373,1 Tr US$
2
G
GMGNONBSC/WBNBGMGNONBSC
3 phút0,00002904 US$74,63%4,63%4,63%4,63%209,01 US$11,21 N US$N/A28,97 N US$
3
L
LCT/WBNBLemonschain
7 phút0,001558 US$10%0%0%0%49,57 US$31,08 N US$N/A15,59 N US$
4
B
BLOC/WBNBBlockdogg
9 phút0,1273 US$920,35%245,96%245,96%245,96%9,56 N US$40,03 N US$N/A2,55 Tr US$
5
M
MC/WBNBMineCraft
11 phút0,062389 US$20%16,68%16,68%16,68%3,377 US$46,95 US$N/A27,41 US$
6
A
AAX/WBNBAcademic Labs
12 phút0,0009887 US$20%3,48%3,48%3,48%328,43 US$19,24 N US$N/A9,96 N US$
7
F
FLOKI/WBNBFLOKI
14 phút0,074224 US$206,61%35,74%35,74%35,74%623,82 US$7,24 N US$N/A4,22 N US$
8
D
DOGEDOGE/WBNBDogeDoge
19 phút0,082594 US$93-99,97%-99,92%-99,92%-99,92%8,45 N US$0,00432 US$N/A0,002162 US$
9
T
TKN/USDTSple Token
20 phút0,082 US$10%0%0%0%19,80 US$0,4009 US$0,2005 US$0,2005 US$
10
O
OBT/WBNBOB
22 phút1,1965 US$2119,53%375%375%375%199,04 N US$503,17 N US$N/A1,3 Tr US$
11
M
MAGE/WBNBMage
22 phút0,8852 US$381,47%306,77%306,77%306,77%292,34 N US$831,85 N US$N/A882,37 N US$
12
O
OCLANKER/WBNBoutlook tokenbot
24 phút0,051084 US$26-54,53%110%110%110%5,67 N US$7,88 N US$N/A5,95 N US$
13
G
GODL/WBNBRoOLZ
24 phút0,001041 US$80%11,68%11,68%11,68%551,78 US$19,69 N US$N/A10,43 N US$
14
G
GREALIZE/WBNBgold realize
28 phút0,0114343 US$27-100%-100%-100%-100%9,78 N US$0,03496 US$N/A0,061066 US$
15
m
miniDOGE/WBNBMiniDoge
29 phút0,071056 US$312-99,91%-99,9%-99,9%-99,9%79,79 N US$0,0599 US$N/A0,03172 US$
16
S
SLERFT/WBNBSLERF
33 phút0,052253 US$352,53%50,26%50,26%50,26%1,48 N US$7,6 N US$38,91 US$4,75 N US$
17
D
DOGE/WBNBDoge Fi
37 phút0,0163376 US$25-100%-100%-100%-100%44,47 N US$0,00 US$0,0245564 US$0,0231113 US$
18
P
PEANUT/WBNBPEANUT INU
40 phút0,0119928 US$80%-100%-100%-100%10,57 N US$0,00019 US$N/A0,0129307 US$
19
A
AXEN/USDTAxen Ai Labs
44 phút0,006348 US$140%3,17%3,17%3,17%660,34 US$8,11 N US$N/A6,34 N US$
20
S
SEP/WBNBSEPTEM
49 phút0,06086 US$10%0%0%0%0,03645 US$183,05 US$10,17 N US$60,99 N US$