GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Core

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Core. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Core hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
P
PEOPLE/WCOREPEOPLE
52 phút0,0006692 US$440,18%24,82%24,82%24,82%908,05 US$4,57 N US$3,35 N US$
2
A
ALBA/WCOREAlbacore
6 giờ0,0125301 US$20%0%6,37%6,37%0,02408 US$0,7814 US$0,3994 US$
3
T
TEST/WCOREtest
12 giờ0,099921 US$10%0%0%0%0,00009771 US$0,09595 US$0,04956 US$
4
P
Pi/WCOREPi
12 giờ0,081077 US$910%-100%-100%-100%1,92 N US$0,0198 US$0,069891 US$
5
C
CWSM/WCORECoreWSM
13 giờ0,01417 US$100%1,45%36,71%34,73%1,8158 US$3,649 US$33,87 Tr US$
6
D
DOGE/WCOREDOGE
13 giờ0,0000502 US$160%0%0%150,63%162,05 US$0,1484 US$489,37 US$
7
B
BTCB/WCOREBTCB
13 giờ0,0118719 US$130%0%0%-100%282,91 US$0,00345 US$0,074022 US$
8
C
CWSM/WCORECoreWSM
15 giờ0,01653 US$210%26,72%50,14%57,11%17,80 US$23,72 US$34,06 Tr US$
9
B
BOB/WCOREBOB
17 giờ329,92 N US$530%0%0%11,42 T%3,94 N US$0,00 US$0,3307 US$
10
B
BabyNeiro/WCOREBabyNeiro
1 ngày199,79 N US$1170%0%0%534,73 NT%3,73 N US$0,00 US$10,01 N US$
11
D
DIDDY/WCOREDIDDY
1 ngày0,064697 US$00%0%0%0%0,00 US$93,66 US$46,95 US$
12
Q
Quant/WCOREQuant
1 ngày0,064738 US$00%0%0%0%0,00 US$94,47 US$47,70 US$
13
T
TEST/WCOREtest
1 ngày0,071044 US$10%0%0%0%0,9648 US$2,0242 US$22,27 US$
14
CCDN
CCDN/WCORECore Custodian
1 ngày0,002581 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00002 US$106,96 N US$
15
O
OSK/WCOREOSK
1 ngày331,43 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$0,009968 US$
16
H
Haven1/WCOREHaven1
1 ngày0,069969 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00001 US$104,89 N US$
17
U
USDT/WCOREUSDT
1 ngày258,54 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$25,92 N US$
18
S
SHIB/WCORESHIB
1 ngày110,89 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$11,12 N US$
19
B
Ban/WCOREBan
1 ngày0,065172 US$20%0%0%6,92%0,1117 US$99,55 US$51,58 US$
20
F
FILS/WCOREFILS
2 ngày323,71 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$0,02857 US$