GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Core

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Core. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Core hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
C
COREDOGE/WCORECOREDOGE
8 giờ0,074371 US$1480%1,45%-5,6%47,84%2,61 N US$5,3 N US$4,37 N US$
2
U
UBIQ/WCOREUBIQ
11 giờ0,00004092 US$70%0%85,45%85,45%85,22 US$0,09735 US$418,75 US$
3
F
FIFA14/WCOREFIFA14
12 giờ333,35 N US$160%0%103,53 Tr%103,53 Tr%3,8 N US$0,00 US$0,003342 US$
4
W
WIFI/WCOREWIFI
12 giờ0,066591 US$50%0%-99,69%-99,69%25,71 US$0,00106 US$0,0006909 US$
5
P
POPCAT/WCOREPOPCAT
13 giờ0,00001282 US$30%0%0%15,02%13,12 US$0,01346 US$129,36 US$
6
C
CMeme/WCORECoreMeme
15 giờ0,00001579 US$510%0%-8,16%42,62%71,40 US$55,73 US$229,13 N US$
7
🐮
🐮COWCORE/WCORE🐮COWCORE 90% BURNED
19 giờ0,0111789 US$160%0%0%80,35%5,4437 US$27,82 US$192,29 US$
8
L
LMAO/WCORElmao
1 ngày0,071086 US$80%0%0%14,74%0,06559 US$2,0663 US$1,0932 US$
9
WCORE
WCORE/WBNBWrapped Core
1 ngày0,9577 US$00%0%0%0%0,00 US$62,82 US$119,97 N US$
10
P
PEOPLE/WCOREPEOPLE
1 ngày365,31 N US$80%0%0%23,97 T%3,7 N US$0,00 US$1,8311 US$
11
A
ALBA/WCOREAlbacore
1 ngày0,0125301 US$00%0%0%0%0,00 US$0,7814 US$0,3994 US$
12
T
TEST/WCOREtest
2 ngày0,099921 US$00%0%0%0%0,00 US$0,09595 US$0,04956 US$
13
P
Pi/WCOREPi
2 ngày0,081077 US$00%0%0%0%0,00 US$0,0198 US$0,069891 US$
14
C
CWSM/WCORECoreWSM
2 ngày0,062247 US$230%0%0%-100%2,5594 US$0,0081 US$158,14 US$
15
D
DOGE/WCOREDOGE
2 ngày0,0000502 US$00%0%0%0%0,00 US$0,1484 US$489,37 US$
16
B
BTCB/WCOREBTCB
2 ngày0,0118719 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00345 US$0,074022 US$
17
C
CWSM/WCORECoreWSM
2 ngày0,095474 US$1150%0%0%-100%127,85 US$1,8621 US$1,0384 US$
18
B
BOB/WCOREBOB
2 ngày329,92 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$0,3307 US$
19
B
BabyNeiro/WCOREBabyNeiro
2 ngày199,79 N US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$10,01 N US$