Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ QL1

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của QL1. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên QL1 hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
q
qUSDC/qUSDTUSDC FROM ETHEREUM
4 phút0,9995 US$10%0%0%0%0,0001509 US$204,01 US$100,62 Tr US$
2
Q
QOPE/HAWKQOM PEPE
8 phút0,091417 US$20%-89,86%-89,86%-89,86%0,01227 US$0,00277 US$59,4 N US$
3
K
KET/qUSDCRyoshi Afterparty
8 phút1.837,13 US$10%0%0%0%0,00008925 US$0,00095 US$1,02 Tr US$
4
q
qOSAK/qUSDCOSAK FROM ETHEREUM
9 phút0,063064 US$30%0,04%0,04%0,04%0,007855 US$0,2794 US$306,35 Tr US$
5
q
qDAI/qUSDTDAI FROM ETHEREUM
9 phút1,0068 US$40%-0,41%-0,41%-0,41%1,1357 US$583,18 US$10 Tr US$
6
O
O/qUSDCChildhoods End
9 phút0,055871 US$20%0%0%0%0,001086 US$0,0064 US$856,58 N US$
7
q
qCAW/QSWAPCAW FROM ETHEREUM
12 phút0,078334 US$30%12,84%12,84%12,84%0,00002836 US$0,00063 US$55,9 Tr US$
8
P
PEPERON 🌶️/HAWKPepeRonnie
12 phút0,061469 US$10%0%0%0%0,003699 US$0,02797 US$8,79 N US$
9
VLT
VLT/QSWAPVULTURES
13 phút0,02362 US$30%28,84%28,84%28,84%0,059896 US$0,00009 US$14,2 N US$
10
T
TEST/WQOMTEST
13 phút0,0122215 US$10%0%0%0%0,00003104 US$0,00007 US$0,0001141 US$
11
Q
QSWAP/HAWKQOMSWAP
13 phút0,008917 US$10%0%0%0%0,00008008 US$0,00042 US$892,46 N US$
12
I
IT/OIT
13 phút0,0000908 US$20%-0,03%-0,03%-0,03%0,1316 US$1,5459 US$7,26 N US$
13
P
PHOENIX/HAWKPHOENIX
14 phút0,0814 US$20%10,53%10,53%10,53%3,4234 US$77,51 US$17,23 N US$
14
Q
QOMNOM/QSWAPBird Eat Bird
14 phút0,0107694 US$50%-48,34%-48,34%-48,34%10,03 US$24,01 US$22,09 N US$
15
O
OWL/HAWKOWL
3 giờ0,0102137 US$990%8,36%25,95%25,95%10,19 N US$6,99 N US$21,22 N US$
16
Q
QRIA/qUSDTQRIA
1 ngày1,199 US$190%-4,29%-17,58%-32,79%192,90 US$0,1113 US$117,43 N US$
17
t
to my love .R/WQOMQuintessential Blockchain Coin Hephaestus
1 ngày0,1015 US$00%0%0%0%0,00 US$10,01 US$5,87 N US$
18
B
BTTM/WQOMBears To The Moon
1 ngày42,02 US$00%0%0%0%0,00 US$85,23 US$40,16 Tr US$
19
🥩
🥩/WQOMQA5
1 ngày343,02 US$20%0%22,48%22,48%133,47 US$1,58 N US$1,78 N US$
20
j
jgdgf/WQOMfsdfsdfs
1 ngày0,0002065 US$00%0%0%0%0,00 US$76,57 US$24,83 N US$