Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ QL1

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của QL1. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên QL1 hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
q
qUSDC/qUSDTUSDC FROM ETHEREUM
11 phút0,9995 US$10%0%0%0%0,0001509 US$204,01 US$100,62 Tr US$
2
Q
QOPE/HAWKQOM PEPE
16 phút0,091403 US$40,4%-89,96%-89,96%-89,96%0,01227 US$0,00274 US$59,39 N US$
3
K
KET/qUSDCRyoshi Afterparty
16 phút1.837,13 US$10%0%0%0%0,00008925 US$0,00095 US$1,02 Tr US$
4
q
qOSAK/qUSDCOSAK FROM ETHEREUM
16 phút0,063064 US$30%0,04%0,04%0,04%0,007855 US$0,2794 US$306,35 Tr US$
5
q
qDAI/qUSDTDAI FROM ETHEREUM
16 phút1,0068 US$40%-0,41%-0,41%-0,41%1,1357 US$583,18 US$10 Tr US$
6
O
O/qUSDCChildhoods End
16 phút0,055871 US$20%0%0%0%0,001086 US$0,0064 US$856,58 N US$
7
q
qCAW/QSWAPCAW FROM ETHEREUM
20 phút0,078334 US$30%12,84%12,84%12,84%0,00002836 US$0,00063 US$55,9 Tr US$
8
P
PEPERON 🌶️/HAWKPepeRonnie
20 phút0,061976 US$20%34,53%34,53%34,53%0,00381 US$0,02769 US$8,79 N US$
9
VLT
VLT/QSWAPVULTURES
20 phút0,02362 US$30%28,84%28,84%28,84%0,059896 US$0,00009 US$14,2 N US$
10
T
TEST/WQOMTEST
20 phút0,0122215 US$10%0%0%0%0,00003104 US$0,00007 US$0,0001141 US$
11
Q
QSWAP/HAWKQOMSWAP
21 phút0,01414 US$20%58,58%58,58%58,58%0,0000813 US$0,00042 US$892,1 N US$
12
I
IT/OIT
21 phút0,00009022 US$30%-0,67%-0,67%-0,67%0,1387 US$1,522 US$7,22 N US$
13
P
PHOENIX/HAWKPHOENIX
21 phút0,08212 US$30%11,51%11,51%11,51%3,6684 US$76,71 US$17,21 N US$
14
Q
QOMNOM/QSWAPBird Eat Bird
22 phút0,0107694 US$50%-48,34%-48,34%-48,34%10,03 US$24,01 US$22,09 N US$
15
O
OWL/HAWKOWL
4 giờ0,0102137 US$990%8,04%25,95%25,95%10,19 N US$6,99 N US$21,22 N US$
16
Q
QRIA/qUSDTQRIA
1 ngày1,2137 US$200%-3,11%-16,57%-31,97%192,90 US$0,1145 US$124,19 N US$
17
t
to my love .R/WQOMQuintessential Blockchain Coin Hephaestus
1 ngày0,1015 US$00%0%0%0%0,00 US$10,01 US$5,87 N US$
18
B
BTTM/WQOMBears To The Moon
1 ngày42,02 US$00%0%0%0%0,00 US$85,23 US$40,16 Tr US$
19
🥩
🥩/WQOMQA5
1 ngày343,02 US$20%0%22,48%22,48%133,47 US$1,58 N US$1,78 N US$
20
j
jgdgf/WQOMfsdfsdfs
1 ngày0,0002065 US$00%0%0%0%0,00 US$76,57 US$24,83 N US$