GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Starknet

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Starknet. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Starknet hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
B
BTC100K/STRKBTC100K
25 phút0,061007 US$10%0%0%0%101,97 US$10,07 N US$10,07 N US$
2
P
POKA/STRKPIPOCA
5 giờ0,00004894 US$30%0%-1,91%-1,91%91,16 US$4,9 N US$4,89 N US$
3
0
0/STRK0
10 giờ0,0001034 US$210%0%0%-8,52%96,33 US$1,03 N US$10,33 N US$
4
C
CHILL/STRKjust a chill guy
10 giờ0,079782 US$7580%2,7%-11,84%308,27%67,2 N US$29,86 N US$41,06 N US$
5
BROTHER
BROTHER/ETHSTARKNET BROTHER
11 giờ0,08558 US$40%0%0%-0,53%2,2717 US$37,48 US$5,57 Tr US$
6
S
STARKPUMP/USDCStarknet Pump
14 giờ0,00001633 US$140%0%0%57,42%1,88 N US$10,71 N US$17,18 N US$
7
B
BROTHERCYCLE/STRKBROTHERCYCLE
18 giờ0,055526 US$90%0%0,09%8,55%378,83 US$N/A5,53 N US$
8
F
FRENCH/USDCAverage French Men
18 giờ0,051252 US$70%0%0%7,43%10,23 US$189,00 US$12,41 N US$
9
V
VITABRO/STRKBROTHER VITALIK
1 ngày0,0001578 US$30%0%0%2,5%383,35 US$10,94 N US$10,96 N US$
10
d
down/ETHdowntime
1 ngày0,0001511 US$140%0%0%-18,06%1,57 N US$12,08 N US$12,13 N US$
11
Q
Quant/USDCGen Z Quant
1 ngày0,00001525 US$00%0%0%0%0,00 US$4,39 N US$0,002348 US$
12
B
Brother/ETHStarknet Brother
1 ngày0,0119898 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A9,88 N US$
13
T
TST/ETHTest mc
1 ngày0,0002393 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A481,71 T US$
14
B
BLOB/STRKblobert
1 ngày0,051021 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A10,21 N US$
15
M
MSG/ETHMake Starknet Great
2 ngày0,0000236 US$00%0%0%0%0,00 US$10,05 N US$10,06 N US$
16
S
STARKMASK/STRKStarknet Mascot
2 ngày0,00001942 US$200%0%0,56%4,71%1,39 N US$18,76 N US$19,42 N US$
17
T
TRINK/ETHTrinky
2 ngày0,00001001 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A10,03 N US$
18
A
AIELIZA/USDCEliza Ai
2 ngày0,00001664 US$00%0%0%0%0,00 US$10,37 N US$16,81 N US$
19
E
ELIZA/USDCEliza
2 ngày0,00001556 US$00%0%0%0%0,00 US$5,02 N US$0,001248 US$
20
D
DNA/ETHDNA
2 ngày0,00001316 US$00%0%0%0%0,00 US$7,94 N US$7,94 N US$