Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Starknet
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Starknet. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Starknet hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Tuổi | Giá | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B | 25 phút | 0,061007 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 101,97 US$ | 10,07 N US$ | 10,07 N US$ |
P | 5 giờ | 0,00004894 US$ | 3 | 0% | 0% | -1,91% | -1,91% | 91,16 US$ | 4,9 N US$ | 4,89 N US$ |
0 | 10 giờ | 0,0001034 US$ | 21 | 0% | 0% | 0% | -8,52% | 96,33 US$ | 1,03 N US$ | 10,33 N US$ |
C | 10 giờ | 0,079782 US$ | 758 | 0% | 2,7% | -11,84% | 308,27% | 67,2 N US$ | 29,86 N US$ | 41,06 N US$ |
11 giờ | 0,08558 US$ | 4 | 0% | 0% | 0% | -0,53% | 2,2717 US$ | 37,48 US$ | 5,57 Tr US$ | |
S | 14 giờ | 0,00001633 US$ | 14 | 0% | 0% | 0% | 57,42% | 1,88 N US$ | 10,71 N US$ | 17,18 N US$ |
B | 18 giờ | 0,055526 US$ | 9 | 0% | 0% | 0,09% | 8,55% | 378,83 US$ | N/A | 5,53 N US$ |
F | 18 giờ | 0,051252 US$ | 7 | 0% | 0% | 0% | 7,43% | 10,23 US$ | 189,00 US$ | 12,41 N US$ |
V | 1 ngày | 0,0001578 US$ | 3 | 0% | 0% | 0% | 2,5% | 383,35 US$ | 10,94 N US$ | 10,96 N US$ |
d | 1 ngày | 0,0001511 US$ | 14 | 0% | 0% | 0% | -18,06% | 1,57 N US$ | 12,08 N US$ | 12,13 N US$ |
Q | 1 ngày | 0,00001525 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 4,39 N US$ | 0,002348 US$ |
B | 1 ngày | 0,0119898 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 9,88 N US$ |
T | 1 ngày | 0,0002393 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 481,71 T US$ |
B | 1 ngày | 0,051021 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 10,21 N US$ |
M | 2 ngày | 0,0000236 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,05 N US$ | 10,06 N US$ |
S | 2 ngày | 0,00001942 US$ | 20 | 0% | 0% | 0,56% | 4,71% | 1,39 N US$ | 18,76 N US$ | 19,42 N US$ |
T | 2 ngày | 0,00001001 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 10,03 N US$ |
A | 2 ngày | 0,00001664 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,37 N US$ | 16,81 N US$ |
E | 2 ngày | 0,00001556 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 5,02 N US$ | 0,001248 US$ |
D | 2 ngày | 0,00001316 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 7,94 N US$ | 7,94 N US$ |