GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Starknet

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Starknet. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Starknet hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
0
0/STRK0
4 giờ0,0001014 US$240%0%-0,12%-0,12%1,5593 US$1,02 N US$10,15 N US$
2
B
BTC100K/STRKBTC100K
7 giờ0,061023 US$20%0%1,6%1,6%202,94 US$10,2 N US$10,23 N US$
3
P
POKA/STRKPIPOCA
13 giờ0,00004894 US$30%0%0%-1,91%91,16 US$4,9 N US$4,89 N US$
4
0
0/STRK0
17 giờ0,0001034 US$210%0%0%-8,52%96,33 US$1,03 N US$10,33 N US$
5
C
CHILL/STRKjust a chill guy
18 giờ0,061337 US$8760%7,49%30,92%458,06%72,26 N US$36,4 N US$56,18 N US$
6
BROTHER
BROTHER/ETHSTARKNET BROTHER
18 giờ0,085324 US$60%0%-2,49%-5,09%3,4658 US$35,99 US$5,24 Tr US$
7
S
STARKPUMP/USDCStarknet Pump
21 giờ0,00001633 US$140%0%0%57,42%1,88 N US$10,71 N US$17,18 N US$
8
B
BROTHERCYCLE/STRKBROTHERCYCLE
1 ngày0,055526 US$40%0%0%8,39%73,55 US$N/A5,53 N US$
9
F
FRENCH/USDCAverage French Men
1 ngày0,051256 US$90%0%0%7,77%11,71 US$190,18 US$12,5 N US$
10
V
VITABRO/STRKBROTHER VITALIK
1 ngày0,0001578 US$20%0%0%4,2%216,23 US$10,94 N US$10,96 N US$
11
d
down/ETHdowntime
1 ngày0,0001511 US$90%0%0%-13,88%1,23 N US$12,08 N US$12,13 N US$
12
Q
Quant/USDCGen Z Quant
2 ngày0,00001525 US$00%0%0%0%0,00 US$4,39 N US$0,002348 US$
13
B
Brother/ETHStarknet Brother
2 ngày0,0119898 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A9,88 N US$
14
T
TST/ETHTest mc
2 ngày0,0002393 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A481,71 T US$
15
B
BLOB/STRKblobert
2 ngày0,051021 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A10,21 N US$
16
M
MSG/ETHMake Starknet Great
2 ngày0,0000236 US$00%0%0%0%0,00 US$10,05 N US$10,06 N US$
17
S
STARKMASK/STRKStarknet Mascot
2 ngày0,00001946 US$120%0%-1,82%-3,93%1,2 N US$18,81 N US$19,46 N US$
18
T
TRINK/ETHTrinky
2 ngày0,00001001 US$00%0%0%0%0,00 US$N/A10,03 N US$