Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Starknet
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Starknet. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Starknet hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Thời gian tạo | Giá | Txns 24h | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | Khối lượng 24h | Thanh khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 10 giờ trước | 0,089977 US$ | 9 | 0% | 0% | 0% | -0,42% | 741,99 US$ | N/A | 8,87 N US$ |
m | 10 giờ trước | 0,065004 US$ | 2 | 0% | 0% | 0% | -0,24% | 50,10 US$ | N/A | 5 N US$ |
S | 11 giờ trước | 0,00001922 US$ | 175 | 0% | 8,82% | 207,36% | 285,08% | 14,56 N US$ | N/A | 19,22 N US$ |
P | 18 giờ trước | 0,089751 US$ | 230 | 0% | -50,87% | -44,99% | 30,57% | 12,68 N US$ | 10,8 N US$ | 9,8 N US$ |
T | 19 giờ trước | 0,062365 US$ | 418 | 0% | 0% | -24,89% | 136,14% | 21,48 N US$ | 19,84 N US$ | 23,65 N US$ |
B | 1 ngày trước | 0,00001639 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 238,64 US$ | 10,46 N US$ | 17,16 N US$ |
A | 1 ngày trước | 0,077988 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 5,54 N US$ |
1 ngày trước | 0,3378 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,02102 US$ | 95,5 N US$ | 288,83 Tr US$ | |
F | 2 ngày trước | 0,055053 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 4,99 N US$ |
L | 2 ngày trước | 0,054925 US$ | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,04% | 33,53 US$ | 4,95 N US$ | 4,96 N US$ |
O | 2 ngày trước | 0,00004975 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 5,04 N US$ | 5,04 N US$ |
B | 2 ngày trước | 0,0002357 US$ | 2 | 0% | 0% | -0,7% | -0,7% | 184,83 US$ | N/A | 4,95 N US$ |
A | 2 ngày trước | 0,00004976 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 4,99 N US$ |
A | 2 ngày trước | 0,088339 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | N/A | 5,55 N US$ |
P | 2 ngày trước | 0,054919 US$ | 6 | 0% | 0% | 0% | -0,01% | 33,33 US$ | 4,95 N US$ | 4,96 N US$ |
A | 2 ngày trước | 0,05501 US$ | 15 | 0% | 0% | -1,13% | 0,52% | 89,17 US$ | 5,1 N US$ | 5,04 N US$ |
2 ngày trước | 0,081389 US$ | 481 | 0% | 9,32% | 10,74% | 91,77% | 9,67 N US$ | 12,81 N US$ | 1,39 Tr US$ | |
B | 2 ngày trước | 0,00002178 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,5 N US$ | 22,31 N US$ |
P | 2 ngày trước | 0,00002202 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,63 N US$ | 22,37 N US$ |
C | 2 ngày trước | 0,00004993 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 5,02 N US$ | 5,02 N US$ |