Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Sui Network

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Sui Network. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Sui Network hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
BOOFY
BOOFY/SUIBOOFY on SUI
40 giây0,00001012 US$10%0%0%0%11,40 US$24,37 US$N/A0,00 US$
2
P
PIMPE/SUIPIMPE
3 phút0,076908 US$10%0%0%0%9,12 US$1,37 N US$N/A0,00 US$
3
P
PlMPE/SUIPlMPE
8 phút0,00009978 US$2231,03%25,29%25,29%25,29%14,7 N US$142,82 N US$N/A99,64 N US$
4
G
GLAYER/SUIGLAYER
9 phút0,076893 US$10%0%0%0%9,10 US$1,37 N US$N/A0,00 US$
5
S
SUIRO/SUISUIRO
33 phút0,077217 US$20%3,32%3,32%3,32%22,75 US$1,41 N US$698,49 US$698,49 US$
6
S
SUICYY/SUISUICYY
53 phút0,076407 US$20%0,74%0,74%0,74%4,5748 US$1,26 N US$N/A635,98 US$
7
P
PAULO/SUIPAULO
58 phút0,076419 US$10%0%0%0%13,62 US$1,27 N US$0,00 US$0,00 US$
8
H
HIPPI/SUIHIPPI
1 giờ0,077019 US$30%0%2,63%2,63%15,91 US$1,37 N US$N/A697,27 US$
9
S
SENC/SUISteel engineers coin
1 giờ0,2362 US$30%0%2,32%2,32%0,9938 US$201,80 US$783,66 N US$2,35 Tr US$
10
K
KOLINAI/SUIKOLIN AI
1 giờ0,00001409 US$7740%40,02%72,65%72,65%7,19 N US$17,18 N US$37,37 US$14,09 N US$
11
S
Seals/SUISeals-Ready to Crack Pengu's Ice
1 giờ0,00003113 US$7920%21,1%37,4%37,4%13,93 N US$47,93 N US$N/A31,1 N US$
12
NAMI
NAMI/SUISUINAMI
1 giờ0,0001147 US$10%0%0%0%0,02923 US$0,8632 US$209,69 US$1,09 Tr US$
13
G
GLAYER/SUIGreen Layer One
1 giờ0,03514 US$5.1190,4%29,51%1.218%1.218%160,29 N US$162,31 N US$107,49 US$352,27 N US$
14
S
SUICI/SUISUICI
1 giờ0,076681 US$20%0%4,1%4,1%24,97 US$1,28 N US$641,79 US$641,79 US$
15
P
Penguin/SUISui Club Penguin
1 giờ0,0001524 US$1.3181,9%24,07%177,95%177,95%136,65 N US$182,77 N US$416,13 US$152,3 N US$
16
S
SUIRU/SUISuiruto
1 giờ0,0001468 US$20%0%32,26%32,26%0,6279 US$12,46 US$N/A111,75 N US$
17
D
DESCI/SUISUI Desci Agents
1 giờ0,0003771 US$30%0%2,96%2,96%24,12 US$1,86 N US$N/A367,62 N US$
18
S
SUIRU/SUISuiruto
1 giờ0,0001291 US$2.7213,4%-7,07%499,93%499,93%73,31 N US$42,61 N US$N/A129,63 N US$
19
B
BLUE/SUIBLUE
1 giờ0,076488 US$10%0%0%0%0,452 US$1,28 N US$0,00 US$0,00 US$
20
C
CETUS/SUICetus Token
2 giờ0,4271 US$10%0%0%0%0,002731 US$0,08654 US$1,31 N US$0,00 US$