Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Sui Network

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Sui Network. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Sui Network hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
D
DRAGON/SUIDRAGON
4 phút0,077151 US$10%0%0%0%9,02 US$1,42 N US$N/A0,00 US$
2
P
PENSUI/SUIPENSUI
17 phút0,077151 US$10%0%0%0%9,02 US$1,42 N US$N/A0,00 US$
3
D
DRAGON/SUISui Dragon
27 phút0,0003225 US$6.6275,29%984,22%984,22%984,22%102,68 N US$137,59 N US$N/A332,85 N US$
4
W
WIFP/SUIWIF PUDGY
28 phút0,00005235 US$2592,54%15,73%15,73%15,73%5,09 N US$34,07 N US$N/A52,16 N US$
5
F
FlyGuy/SUIFlyGuy
30 phút0,0001326 US$66519,73%75,3%75,3%75,3%48,32 N US$158,87 N US$N/A131,46 N US$
6
B
BABYPENGU/SUIBaby Pengu
30 phút0,00004521 US$10%0%0%0%0,904 US$31,64 N US$N/A0,00 US$
7
B
BABYPENGU/SUIBaby Pengu
37 phút0,00004518 US$50%0,16%0,16%0,16%45,08 US$31,58 N US$N/A45,18 N US$
8
M
MODO/SUIMODO
38 phút0,076985 US$20%2,01%2,01%2,01%13,56 US$1,37 N US$N/A684,80 US$
9
B
BABYPENGU/SUIBaby Pengu
39 phút0,00004526 US$20%0,01%0,01%0,01%1,808 US$31,66 N US$N/A0,00 US$
10
B
BABYPENGU/SUIBaby Pengu
41 phút0,00004533 US$50%-0,07%-0,07%-0,07%4,9821 US$31,72 N US$N/A45,39 N US$
11
G
GLAYER/SUIGLAYER
58 phút0,076939 US$20%0,67%0,67%0,67%10,45 US$1,36 N US$N/A683,24 US$
12
M
MODO/SUIModo
1 giờ0,0001034 US$5180%38,78%38,78%38,78%33,45 N US$140,05 N US$N/A103,29 N US$
13
N
NILSOLAV/SUIThe Most Famous Penguin
1 giờ0,00003597 US$7183,35%57,21%57,48%57,48%14,9 N US$51,3 N US$N/A35,98 N US$
14
C
Cat/SUICat emoji on Sui
1 giờ0,0001796 US$9504,57%68,94%201,2%201,2%71,38 N US$205,35 N US$1,16 N US$179,16 N US$
15
B
BABYPENGU/SUIBaby Pengu
1 giờ0,00004553 US$90%0%-0,34%-0,34%13,22 US$31,86 N US$15,19 N US$45,56 N US$
16
D
DUCK/SUILemonade Stand Duck
1 giờ0,00007563 US$30%0%0,07%0,07%5,496 US$120,97 N US$370,82 US$75,65 N US$
17
BOOFY
BOOFY/SUIBOOFY on SUI
1 giờ0,00001012 US$10%0%0%0%11,40 US$24,37 US$0,00 US$0,00 US$
18
P
PIMPE/SUIPIMPE
1 giờ0,077064 US$20%0%2,25%2,25%13,69 US$1,38 N US$692,33 US$692,33 US$
19
P
PlMPE/SUIPlMPE
1 giờ0,00009978 US$2230%0%25,29%25,29%14,7 N US$142,82 N US$392,27 US$99,64 N US$
20
G
GLAYER/SUIGLAYER
1 giờ0,076893 US$10%0%0%0%9,10 US$1,37 N US$N/A0,00 US$