Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ TON

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của TON. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên TON hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
TALI
TALI/TONTali jetton
3 giờ0,0005612 US$30%0%1,8%1,8%2,9539 US$102,72 US$21,31 US$575,32 US$
2
SuriCoin
SuriCoin/TONSURI
8 giờ0,05697 US$30%0%0%18,01%13,50 US$105,83 US$2,59 N US$7,77 N US$
3
Porsche
Porsche/TONPorsche
16 giờ1,6779 US$10%0%0%0%11,02 US$33,17 US$415,45 Tr US$4,99 T US$
4
Porsche
Porsche/TONPorsche
16 giờ54,62 US$370%-0,22%-19,32%9.520,9%3,1 N US$1 N US$415,45 Tr US$41,27 T US$
5
MRB
MRB/TONMrbeas
17 giờ0,00003743 US$1660%-1,1%-5,29%-31,23%6,71 N US$15,94 N US$89,19 US$37,73 N US$
6
CITC
CITC/USD₮Citrinecoin
17 giờ0,051876 US$20%0%0%92,55%0,6993 US$2,9962 US$1,16 N US$175,38 N US$
7
KEKIUS
KEKIUS/TONKekius Maximus
19 giờ0,00003215 US$1.781-3,24%-13,02%1,4%-19,57%129,07 N US$14,45 N US$83,29 US$32,15 N US$
8
DRACULA
DRACULA/TONPutin Vlad Maximus
20 giờ0,075045 US$30%0%0%820,93%1,1002 US$32,79 US$168,67 US$506,01 US$
9
USDT
USDT/USD₮Tether
21 giờ26,49 US$60%0%0%304,89%119,86 US$88,91 US$415,72 Tr US$1,66 T US$
10
$CANA
$CANA/TONCANNABIS
22 giờ0,00005017 US$2.310-3,37%-4,51%8,31%8,97%123,88 N US$18,05 N US$37,24 US$50,2 N US$
11
KEKIUS
KEKIUS/TONKekius Maximus
22 giờ0,053753 US$4701,88%19,56%-11,33%6.401,1%126,8 N US$90,08 N US$959,96 US$376,3 N US$
12
TRASH
TRASH/TONTrash
1 ngày0,051684 US$1430%0%-3,62%-96,9%17,5 N US$3,27 N US$76,30 US$1,68 N US$
13
AlCO
AlCO/TONAlCOCOIN
1 ngày0,081666 US$20%0%0%-69,07%6,029 US$3,3619 US$89,50 US$2,51 N US$
14
KAT
KAT/TONKat Knight
1 ngày0,006837 US$00%0%0%0%0,00 US$98,18 US$484,07 US$6,13 Tr US$
15
USD₮
USD₮/WEPETether USD
1 ngày1,0041 US$20%0%0%0,64%77,97 US$1,58 N US$57,05 N US$1,44 T US$
16
WEPE
WEPE/TONWEPE ☑️
1 ngày0,055195 US$80%0%0%-23,32%248,06 US$1,63 N US$148,52 US$3,45 N US$
17
WEPE
WEPE/TONWEPE ☑️
1 ngày69.202,45 US$100%0%1,52 NT%1,09 NT%401,76 US$0,1127 US$148,52 US$>$999T
18
WIZ
WIZ/TONWizcoin
1 ngày0,0001174 US$00%0%0%0%0,00 US$392,04 US$35,53 N US$1,1 Tr US$
19
BIO
BIO/TONBIO Protocol 0xcb1592591996765Ec0eFc1f92599A19767ee5ffA
1 ngày0,00009463 US$40%0%0%0%49,84 US$54,66 N US$19,65 N US$943,3 N US$
20
BIO
BIO/TONBIO Protocol 0xcb1592591996765Ec0eFc1f92599A19767ee5ffA
1 ngày0,0001012 US$10%0%0%0%2,1731 US$54,67 N US$631,21 N US$10,1 Tr US$