GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ TON

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của TON. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên TON hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
FJ
FJ/TONFun Jetton
22 phút0,00006199 US$10%0%0%0%5,62 US$123,64 US$33,99 US$67,99 US$
2
UWU
UWU/TONForU AI
26 phút0,0002366 US$10%0%0%0%0,0562 US$2,3603 US$273,11 US$247,81 N US$
3
GO
GO/TONFrens Go
42 phút0,003514 US$415,34%22,26%22,26%22,26%38,25 US$639,57 US$181,59 US$363,18 US$
4
BBZ
BBZ/USD₮BOBO
52 phút0,00001083 US$10%0%0%0%7,9982 US$215,95 US$1,75 Tr US$3,5 Tr US$
5
10MAJOR
10MAJOR/TON10MAJOR
1 giờ0,005605 US$30%-0,1%-0,1%-0,1%0,0002305 US$0,225 US$280,94 N US$561,88 N US$
6
COSA
COSA/TONCOSA NOSTRA
2 giờ0,00002736 US$309-2,84%11,67%-39,28%-39,28%14,25 N US$13,57 N US$146,50 US$27,4 N US$
7
BOLGUR
BOLGUR/DFCAirina Bolgur
2 giờ0,0006255 US$10%0%0%0%2,9402 US$267,34 US$513,04 US$620,78 N US$
8
JETTON
JETTON/BOLGURJetTon
2 giờ0,5025 US$10%0%0%0%4,4539 US$494,61 US$8,2734 US$46,17 Tr US$
9
UWU
UWU/TONForU AI
2 giờ0,0001752 US$2.4532,16%60,48%289,97%289,97%187,59 N US$34,77 N US$273,11 US$174,95 N US$
10
Beast
Beast/TONMrBeast
3 giờ0,084851 US$20%0%-18,39%-18,39%6,1568 US$54,75 US$15,14 US$30,27 US$
11
BOLGUR
BOLGUR/DUSTAirina Bolgur
3 giờ0,0006028 US$130%-0,97%10,01%10,01%6,6178 US$86,32 US$513,04 US$598,19 N US$
12
TSTN
TSTN/TONTest4Testin3
5 giờ0,052346 US$60%0%-16,77%-16,77%19,57 US$13,67 US$46,47 US$139,42 US$
13
BOLGUR
BOLGUR/HYDRAAirina Bolgur
5 giờ0,0006008 US$30%0%5,79%5,79%27,99 US$469,19 US$513,04 US$596,28 N US$
14
BELUGA
BELUGA/TONBeluga 😸
6 giờ0,00002516 US$390%0%1.342,8%1.342,8%13,88 N US$5,36 N US$3,12 N US$49,86 N US$
15
BELUGA
BELUGA/TONBeluga 😸
6 giờ0,0000312 US$280%0%2.713,6%2.713,6%2,92 N US$5,93 N US$3,12 N US$61,95 N US$
16
CTST
CTST/TONTest4Testing
6 giờ0,052929 US$20%0%-12,37%-12,37%4,3538 US$14,66 US$53,90 US$215,59 US$
17
LUCKY
LUCKY/TONLUCKY
8 giờ0,052933 US$220%0%-100%102,61%5,61 N US$980,51 US$85,99 US$1,55 N US$
18
LUCKY
LUCKY/TONLUCKY
8 giờ0,05343 US$180%0%202,17%209,34%1,43 N US$1,96 N US$85,99 US$6,13 N US$
19
BOLGUR
BOLGUR/KINGYAirina Bolgur
9 giờ0,0005682 US$10%0%0%0%10,19 US$73,11 US$513,04 US$563,94 N US$
20
try7
try7/TONtry7
12 giờ0,006157 US$30%0%0%10,11%1,1508 US$12,17 US$9,64 T US$67,49 T US$