Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ TON

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của TON. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên TON hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
MRBEAST
MRBEAST/TONMrBeast
5 giờ0,00002331 US$51-0,37%-3,09%6,4%6,4%3,5 N US$8,99 N US$535,05 US$23,01 N US$
2
BMG
BMG/TONBLUM MONEY GLITCH
5 giờ0,00002439 US$359-3,63%-12,13%-5,96%-5,96%10,58 N US$9,26 N US$317,10 US$24,42 N US$
3
GIFT
GIFT/TONGifties
8 giờ0,00002428 US$2.1317,25%10,58%-2,08%-2,08%97,95 N US$9,42 N US$91,84 US$24,34 N US$
4
PANDAJEM
PANDAJEM/TONPANDAJEM
8 giờ0,00001333 US$3220%-15,8%-31,13%-31,13%13,63 N US$6,91 N US$251,73 US$13,34 N US$
5
FRB
FRB/TONFrogBucks
9 giờ0,055436 US$50%0%0%136,61%46,22 US$153,01 US$36,49 US$182,44 US$
6
USD₮
USD₮/PotatoTether USD
10 giờ1,0006 US$10%0%0%-0,01%1,501 US$22,56 US$51,35 N US$1,43 T US$
7
USD₮
USD₮/PotatoTether USD
10 giờ1,0042 US$20%0%0%0,12%5,0171 US$19,67 US$51,35 N US$1,44 T US$
8
SPLASH
SPLASH/TONSplash Token
12 giờ0,004831 US$5949,3%-1,02%-57,24%-51,69%18,35 N US$34,5 N US$25,37 N US$4,84 Tr US$
9
AUR
AUR/TONAuroraChain
13 giờ0,051066 US$20%0%0%5,53%0,1674 US$6,3324 US$18,69 US$112,12 US$
10
ZOMB
ZOMB/TONBombie
13 giờ0,003034 US$10%0%0%0%0,003022 US$6,006 US$3,78 Tr US$30,28 Tr US$
11
FUT
FUT/TONFUTURE
13 giờ0,00002833 US$100%0%0%46,08%35,18 US$236,41 US$74,18 US$296,72 US$
12
KAY
KAY/USD₮KAYPLE
14 giờ2,1546 US$10%0%0%0%100,31 US$2,98 N US$5,37 Tr US$16,12 Tr US$
13
.tBTC
.tBTC/TONTonBitcoin
16 giờ0,06087 US$30%0%0%0,01%0,3086 US$294,61 US$799,86 US$1,28 Tr US$
14
QDO
QDO/USD₮Quisqueya Token
18 giờ0,005789 US$20%0%0%0%1,4903 US$11,53 US$29,26 N US$146,32 N US$
15
CODD
CODD/TONCall of Duty Dollar
19 giờ0,00003043 US$1680%0%-10,84%37,7%12,3 N US$10,57 N US$812,61 US$32,5 N US$
16
BYC
BYC/TONBUYITCOIN
19 giờ0,00002111 US$6920%8,06%8,96%-5,62%21,95 N US$8,63 N US$184,49 US$21,03 N US$
17
M3NKA
M3NKA/RRMONEYtwitch: m3nkaa
19 giờ0,005922 US$10%0%0%0%0,02937 US$11,77 US$2,9609 US$5,9217 US$
18
Arasaka
Arasaka/TONArasaka Coin
21 giờ29,81 US$20%0%0%9,98 Tr%0,00596 US$0,006 US$496,81 NT US$>$999T
19
Arasaka
Arasaka/TONArasaka company
1 ngày0,054814 US$40%0%0%5,16%0,4326 US$24,85 US$14,72 Tr US$44,16 Tr US$
20
TFU
TFU/TONTonFu
1 ngày0,0003091 US$10%0%0%0%0,003062 US$0,906 US$7,76 N US$31,03 N US$