GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Flare Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Flare là 27,17 N với khối lượng giao dịch là 1,61 Tr US$, biến động +45,9% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Flare mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ27.168
Khối lượng 24h1,61 Tr US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
0,02307 US$1 tháng3920,02%0,78%-1,5%0,44%50,61 N US$1,81 Tr US$18,2 Tr US$
2
FINU
FINU/WFLRFinu
0,071026 US$7 tháng4.0260,65%0,79%-2,72%-0,56%1,8 N US$47,32 N US$827,44 N US$
3
USDT
USDT/WFLRTether USD
0,999 US$3 tháng634-0,03%-0,39%-0,01%-0,04%103,58 N US$509,83 N US$2,59 Tr US$
4
PHIL
PHIL/WFLRPhili Inu
0,092547 US$8 tháng510%0,07%-2,17%-5,71%1,7 N US$52,42 N US$253,92 N US$
5
FLX
FLX/WFLRFlareFox
0,00001544 US$7 tháng450%0%-4,31%-4,49%3,99 N US$161,34 N US$314,95 N US$
6
APS
APS/WFLRApsis
1.263,10 US$1 năm1990,14%0,96%-1,29%1,56%5,75 N US$40,27 N US$18,9 Tr US$
7
USDT
USDT/USDC.eTether USD
1,0006 US$1 tháng1.6880%0,25%0,29%0,08%133,98 N US$2,05 Tr US$2,59 Tr US$
8
HLN
HLN/WFLRHelion
0,02634 US$1 năm1920,22%0,84%-1,6%0,17%5,37 N US$33,08 N US$3,79 Tr US$
9
HLN
HLN/eUSDTHelion
0,02642 US$11 tháng133-0,55%0,94%0,29%-1,47%7,48 N US$82,22 N US$3,82 Tr US$
10
USDX
USDX/WFLRHex Trust USD
1,0152 US$3 tháng481-0,01%-0,12%0,12%0,02%16,96 N US$15,38 N US$19,51 Tr US$
11
POODLE
POODLE/WFLRPoodleCoin
0,084537 US$1 năm310%0%-0,54%0,75%529,54 US$21,85 N US$383,53 N US$
12
e
eETH/WFLREnosys ETH
3.108,29 US$11 tháng4590,43%1,79%0,29%3,57%17,4 N US$155,86 N US$269,59 N US$
13
eUSDT
eUSDT/WFLREnosys USDT
0,9913 US$1 năm3290,02%-0,12%-1,39%2,35%10,12 N US$44,94 N US$269,56 N US$
14
U
USDC.e/WFLRBridged USDC (Stargate)
1,0002 US$1 tháng6.057-0,02%0,08%-0,04%-0,18%621,04 N US$648,96 N US$4,24 Tr US$
15
HLN
HLN/eETHHelion
0,02636 US$11 tháng2080%0,3%-1,19%0,72%9,42 N US$68,59 N US$3,8 Tr US$
16
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
0,02301 US$5 tháng760,57%0,9%-0,78%0,14%1,52 N US$1,63 Tr US$18,19 Tr US$
17
USDX
USDX/USDC.eHex Trust USD
1,0146 US$2 ngày8620%0,18%0%-0,09%30,53 N US$40,9 N US$19,5 Tr US$
18
HLN
HLN/APSHelion
0,02647 US$1 năm810%1,85%-1,05%-0,44%1,61 N US$23,64 N US$3,81 Tr US$
19
HLN
HLN/WFLRHelion
0,02637 US$2 ngày2380,24%0,9%-1,55%1,02%22,11 N US$76,63 N US$3,8 Tr US$
20
USDT
USDT/WFLRTether USD
1,0001 US$2 ngày637-0,02%-0,02%-0,05%-0,06%90,89 N US$58,68 N US$2,59 Tr US$