ICPEx Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ICPEx là 207 với khối lượng giao dịch là 10,95 N US$, biến động -29,01% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ207
Khối lượng 24h10,95 N US$
Xếp hạng trên DEX#501


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
CLOUD
CLOUD/ICPCLOUD TOKEN
0,002452 US$6 tháng440%-26,99%-23,49%-35,4%1,54 N US$3,95 N US$1,01 Tr US$
2
DOGMI
DOGMI/ICPDOGMI
0,00006419 US$3 tháng570%0%9,56%-16,28%5,59 N US$28,92 N US$1,56 Tr US$
3
B
BONE/ICPBONE
0,1817 US$1 tháng690%0%-11,5%-16,77%3,36 N US$6,95 N US$3,8 Tr US$
4
WORM
WORM/ICPWORM
0,00003406 US$5 tháng130%0%7,67%-9,58%0,7197 US$2,03 N US$33,99 N US$
5
ckUSDC
ckUSDC/ICPckUSDC
1,0149 US$6 tháng80%-1,89%-1,89%4,34%187,83 US$2,89 N US$1,69 Tr US$
6
ckBTC
ckBTC/ICPckBTC
99.752,20 US$6 tháng20%0%11,15%11,15%38,15 US$1,37 N US$29,97 Tr US$
7
TENDY
TENDY/ICPTendies
0,3701 US$6 tháng40%0%0%-5,6%161,17 US$4,4 N US$32,64 N US$
8
n
nanas/ICPThe Banana Company
0,00002123 US$4 tháng20%0%0%0,38%27,10 US$3,53 N US$21,28 N US$
9
J
JERRY/ICPJerry Banfield
0,055647 US$5 tháng10%0%0%0%12,08 US$2,51 N US$5,64 N US$
10
F
FOMO/ICPFomowell
0,052797 US$5 tháng20%0%0%-1,52%6,086 US$1,6 N US$2,73 N US$
11
F
FRYS/ICPFRYS
0,00003829 US$4 tháng10%0%0%0%2,0806 US$1,54 N US$8,05 N US$
12
B
BITCORN/ICPBITCORN
0,002298 US$6 tháng10%0%0%0%10,31 US$1,39 N US$46,59 N US$
13
P
PEEPEE/ICPPeePee
0,051045 US$5 tháng20%0%0%-0,9%20,49 US$848,86 US$1,03 N US$
14
A
ACP/ICPAlien Computer Protocol
0,064437 US$11 ngày10%0%0%0%0,503 US$399,84 US$403,20 US$