Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ICPEx là 69 với khối lượng giao dịch là 734,57 US$, biến động -33,39% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ69
Khối lượng 24h734,57 US$
Xếp hạng trên DEX#580
urban dictionary
Txns 24h302,36 N
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() DOGMI/ICPDOGMI | 0,00002025 US$ | 7 tháng | 10 | 0% | 0% | 2,01% | 5,59% | 362,41 US$ | 11,41 N US$ | 492,96 N US$ |
2 WORM/ICPWORM | 0,0000197 US$ | 9 tháng | 12 | 0% | 0% | -0,62% | 1,34% | 0,1082 US$ | 591,17 US$ | 19,63 N US$ |
3 I ICX/ICPICPEx | 0,004488 US$ | 23 ngày | 19 | 0% | 0% | -0,46% | 2,75% | 312,98 US$ | 41,72 N US$ | 4,47 Tr US$ |
4 ![]() GHOST/ICPGHOST | 0,00006969 US$ | 10 tháng | 4 | 0% | 0% | 0% | 10,31% | 0,6521 US$ | 4,8369 US$ | 714,14 N US$ |
5 B BONE/ICPBONE | 0,01208 US$ | 3 tháng | 13 | 0% | 0% | 0% | -11,23% | 34,89 US$ | 660,92 US$ | 253,3 N US$ |
6 W WELL/ICPFomoWell | 0,009982 US$ | 2 tháng | 9 | 0% | 0% | 0% | 19,08% | 14,06 US$ | 228,70 US$ | 10,11 Tr US$ |
7 F FRYS/ICPFRYS | 0,061208 US$ | 8 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -2,84% | 9,1908 US$ | 51,30 US$ | 19,87 US$ |
8 C CONF/ICPICPCC DAO LLC | 5,4086 US$ | 6 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,5569 US$ | 16,00 US$ | 5,08 Tr US$ |