Sonic Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sonic là 205 với khối lượng giao dịch là 13,81 N US$, biến động -44,64% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ205
Khối lượng 24h13,81 N US$
Xếp hạng trên DEX#363


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
X
XTC/WICPCycles
1,3091 US$3 năm1160%0,54%1,35%1,93%12,86 N US$387,06 N US$415,44 N US$
2
SDOGE
SDOGE/ICPSpaceDoge
0,00005692 US$8 tháng50%0%-89,42%-89,42%29,35 US$27,70 US$621,09 US$
3
EXE
EXE/ICPWindoge98
0,9354 US$1 năm160%0%-2,76%-2,32%20,71 US$1,23 N US$9,33 Tr US$
4
ICP
ICP/ICSICP
12,05 US$8 tháng90%0%0,08%-2,05%11,20 US$259,25 US$0,00 US$
5
DKP
DKP/ICPDraggin Karma Points
0,003205 US$1 năm10%0%0%0%1,1787 US$77,40 US$26,37 Tr US$
6
GHOST
GHOST/ICPGHOST
0,0002301 US$1 năm50%0%0%-3,72%6,4556 US$522,76 US$2,16 Tr US$
7
TENDY
TENDY/ICPTendies
0,5848 US$10 tháng30%0%0%-6,4%3,7589 US$151,74 US$49,12 N US$
8
BOB
BOB/ICPBOB
1,313 US$3 tháng10%0%0%0%1,1982 US$109,70 US$8,16 Tr US$
9
X
XTC/ICPCycles
1,3114 US$1 năm110%0%0,98%1,19%37,74 US$3,13 N US$415,25 N US$
10
M
MOTOKO/ICPMotoko
302,80 US$7 tháng140%0%0,13%-4,84%16,96 US$361,42 US$3,04 Tr US$
11
X
XTC/ckBTCCycles
1,2909 US$1 năm40%0%0%-0,36%0,4716 US$65,62 US$409,68 N US$
12
B
BOX/ICPBOX
0,000567 US$1 năm70%0%0%25,19%20,98 US$300,39 US$22,83 N US$
13
i
ipaw/ICPipaw
0,084007 US$11 tháng10%0%0%0%6,7099 US$133,61 US$1,83 N US$