WAGMI (Iota EVM) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WAGMI (Iota EVM) là 9.105 với khối lượng giao dịch là 3,18 Tr US$, biến động +69,04% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ9.105
Khối lượng 24h3,18 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#80


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
USDT
USDT/wIOTATether USD
0,9984 US$5 tháng4.1440,04%-0,31%-0,32%-0,31%1,72 Tr US$1,74 Tr US$6,13 Tr US$
2
WETH
WETH/wIOTAWETH
3.456,81 US$5 tháng1.6930,05%1,82%1,71%4,2%571,44 N US$78,86 N US$5,6 Tr US$
3
USDT
USDT/wIOTATether USD
1,0015 US$5 tháng9920,43%-0,01%-0,01%0,99%431,7 N US$168,8 N US$6,13 Tr US$
4
WETH
WETH/USDTWETH
3.443,22 US$5 tháng1.3170%1,29%1,28%3,5%157,23 N US$101,32 N US$5,58 Tr US$
5
WETH
WETH/wIOTAWETH
3.456,32 US$5 tháng4420,15%1,07%2,09%4,41%166,55 N US$1,61 Tr US$5,6 Tr US$
6
USDT
USDT/wIOTATether USD
1,0021 US$5 tháng3640%0%0,37%0,02%119,72 N US$68,84 N US$6,15 Tr US$
7
CYB
CYB/wIOTACYB
1,9686 US$2 tháng1060%-0,15%2,2%7,62%3,03 N US$1,53 Tr US$19,69 Tr US$
8
WAGMI
WAGMI/wIOTAWagmi
0,01485 US$2 tháng90%0%-4,87%-4,73%14,24 N US$378,44 N US$433,82 N US$
9
IOL
IOL/wIOTAToken IOL
0,2084 US$5 tháng160%0%3,59%12,42%747,75 US$2,58 Tr US$20,84 Tr US$
10
WAGMI
WAGMI/wIOTAWagmi
0,01503 US$2 tháng30%0%0%-9,39%0,6568 US$287,22 N US$433,82 N US$
11
CYB
CYB/USDTCYB
2,0148 US$2 tháng140%0%3,68%10,82%265,38 US$29,72 US$20,36 Tr US$
12
WETH
WETH/USDTWETH
3.405,31 US$5 tháng20%0%0%1,12%0,06652 US$15,15 N US$5,54 Tr US$
13
WETH
WETH/USDTWETH
3.413,77 US$5 tháng10%0%0%0%0,04619 US$6,18 N US$5,57 Tr US$
14
USDT
USDT/IOLTether USD
0,999 US$2 tháng160%0%0,05%-0,19%1,927 US$10,56 US$6,13 Tr US$
15
WETH
WETH/wIOTAWETH
3.451,25 US$5 tháng50%0%0%1,55%0,3458 US$18,46 US$5,52 Tr US$