Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CUBISwap là 100 với khối lượng giao dịch là 168,35 US$, biến động -66,04% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ100
Khối lượng 24h168,35 US$
Xếp hạng trên DEX#842
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Net Buys |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 U USDT/WBNBTether USD | 54,71 Tr US$ 0,9993 US$ | 1 năm | 0% | -0,3% | -0,3% | -0,1% | 5,96 N US$ | 58 | 146,32 US$ | -66,81 US$ |
2 C CUBI/WBNBCubiSwap Finance Token | 17,14 N US$ 0,0001709 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 3,5% | 9,45 N US$ | 15 | 11,68 US$ | -8,1439 US$ |
3 U USDT/CUBITether USD | 54,45 Tr US$ 0,9965 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -0,3% | 1,04 N US$ | 16 | 9,9773 US$ | -9,9773 US$ |
4 T THE/USDTTHENA | 1,01 Tr US$ 0,3271 US$ | 11 tháng | 0% | 0% | 2,4% | 2,4% | 0,8216 US$ | 5 | 0,07807 US$ | 0,02236 US$ |
5 T THE/WBNBTHENA | 1,02 Tr US$ 0,3243 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 9,5% | 2,3963 US$ | 2 | 0,07464 US$ | 0,04442 US$ |
6 0 0101/WBNBbinaryswap.io | 70,35 N US$ 0,009562 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 9,4484 US$ | 1 | 0,01164 US$ | -0,01164 US$ |
7 B BRO/WBNBBald Ronald McDonald | 16,57 N US$ 0,0001717 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 153,23 US$ | 1 | 0,06763 US$ | -0,06763 US$ |
8 M MRKY/WBNBMerkly | 100,48 US$ 0,059391 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0,1% | 0,1% | 3,4234 US$ | 2 | 0,1187 US$ | 0,01228 US$ |
9 M MRKY/USDTMerkly | 97,34 US$ 0,058795 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 6,7782 US$ | 1 | 0,0309 US$ | 0,0309 US$ |