opBNB Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên opBNB là 32,39 N với khối lượng giao dịch là 1,2 Tr US$, biến động -26,83% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm opBNB mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ32.386
Khối lượng 24h1,2 Tr US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
P
PURR/USDTPURR Coin
0,005134 US$1 tháng6.229-0,05%-0,46%-0,47%-0,31%280,13 N US$5,14 Tr US$5,13 Tr US$
2
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,00 US$1 năm2.2030,05%0%-0,1%-0,05%53,98 N US$35,51 N US$52,74 Tr US$
3
W
WHISK/USDTWHISK Coin
0,008159 US$1 tháng5.3590,07%0,13%-0,02%-0,17%341,09 N US$8,16 Tr US$8,16 Tr US$
4
D
DESTINY/USDTDESTINY Coin
0,01033 US$1 tháng4.2640,13%0,07%0,04%0,12%273,35 N US$10,34 Tr US$10,34 Tr US$
5
P
PRIDE/USDTPRIDE Coin
0,002215 US$1 tháng6.5530,25%0,83%3,48%-77,42%13,29 US$2 Tr US$2,22 Tr US$
6
LCT
LCT/WBNBLIPPI
0,0006715 US$10 tháng1460%0,18%-1,94%-1,03%418,30 US$2,45 N US$6,71 N US$
7
B
BARK/USDTBARK Coin
0,01008 US$1 tháng3.3040,04%-0,08%0,04%0,06%147,29 N US$10,08 Tr US$10,08 Tr US$
8
E
ETH/WBNBEthereum Token
3.353,84 US$1 năm2020%-0,72%-2,53%-1,26%6,52 N US$56,06 N US$1,78 Tr US$
9
CUBI
CUBI/WBNBCubiSwap Finance Token
0,00219 US$1 năm710%0%-1,55%-0,65%92,70 US$32,96 N US$44,18 N US$
10
U
UIC/USDTUIC
3,9778 US$10 tháng1.0540%-0,22%-2,42%-7,76%85,01 N US$3,97 Tr US$66,8 Tr US$
11
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,999 US$1 năm1720%-0,59%-0,34%-0,02%358,86 US$6,62 N US$52,81 Tr US$
12
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
2,391 US$11 tháng530%0%-3,22%-1,66%2,08 N US$4,99 N US$43,35 N US$
13
WBNB
WBNB/USDTWrapped BNB
663,71 US$1 năm1420%0,1%-1,87%-1,2%139,56 US$2,89 N US$1,55 Tr US$
14
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0005 US$1 năm1120%-0,37%-0,17%0,04%103,32 US$4,1 N US$52,86 Tr US$
15
LCT
LCT/USDTLIPPI
0,0006706 US$1 tháng1460%0,07%-2,04%-1,21%418,28 US$182,70 US$6,71 N US$
16
USDT
USDT/CUBITether USD
1,0037 US$1 năm530%0%0,52%0,22%90,65 US$3,84 N US$52,94 Tr US$
17
R
RCM/WBNBRCM
0,3433 US$1 năm4400,06%0,95%-1,95%-1,6%2,67 N US$33,37 N US$626,86 N US$
18
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0008 US$1 năm870%-0,42%-0,11%-0,09%34,30 US$346,67 US$52,88 Tr US$
19
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,002 US$1 năm990%0,26%0,22%-0,06%8,8519 US$228,82 US$52,79 Tr US$
20
THE
THE/WBNBTHENA
1,2758 US$1 năm480%0%-0,33%5,43%558,10 US$33,01 N US$3,84 Tr US$