GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

opBNB Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên opBNB là 39,95 N với khối lượng giao dịch là 2,06 Tr US$, biến động +2,99% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm opBNB mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ39.947
Khối lượng 24h2,06 Tr US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0034 US$1 năm1.892-0,04%0,06%0,37%-0,01%83,92 N US$40,94 N US$52,89 Tr US$
2
D
DESTINY/USDTDESTINY Coin
0,01028 US$30 ngày6.258-0,07%-0,65%-0,28%-0,5%567,85 N US$10,29 Tr US$10,28 Tr US$
3
W
WHISK/USDTWHISK Coin
0,00814 US$30 ngày7.147-0,09%-0,5%-0,56%-0,34%490,11 N US$8,14 Tr US$8,14 Tr US$
4
P
PURR/USDTPURR Coin
0,005105 US$30 ngày7.641-0,07%-1,15%-0,83%-1,1%313,49 N US$5,11 Tr US$5,1 Tr US$
5
B
BARK/USDTBARK Coin
0,01004 US$30 ngày4.937-0,22%-0,58%-0,23%-0,43%434,23 N US$10,05 Tr US$10,04 Tr US$
6
E
ETH/WBNBEthereum Token
3.347,64 US$1 năm2690%-0,27%0,46%8,54%16,2 N US$50,41 N US$1,9 Tr US$
7
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0066 US$1 năm1580%0%0,1%1,06%557,24 US$15,88 N US$52,89 Tr US$
8
U
UIC/USDTUIC
8,3593 US$9 tháng1.0090%-0,74%-0,4%2,66%147,34 N US$5,75 Tr US$142,68 Tr US$
9
CUBI
CUBI/WBNBCubiSwap Finance Token
0,003737 US$1 năm640%0%1,37%4,72%111,11 US$43,8 N US$73,45 N US$
10
P
PRIDE/USDTPRIDE Coin
0,008497 US$30 ngày7.614-0,27%-0,11%5,09%23,42%11,29 US$7,66 Tr US$8,5 Tr US$
11
WBNB
WBNB/USDTWrapped BNB
634,21 US$11 tháng1510%0%1,97%5,44%225,02 US$5,01 N US$1,59 Tr US$
12
DPET
DPET/WBNBMy DeFi Pet Token
0,02615 US$6 tháng130%0%-0,55%-0,45%826,19 US$33,04 N US$2,61 Tr US$
13
USDT
USDT/WBNBTether USD
0,9985 US$1 năm760%0%0,07%0,23%76,58 US$3,98 N US$52,71 Tr US$
14
LCT
LCT/WBNBLIPPI
0,0006426 US$9 tháng1410%-0,01%1,82%3,88%372,15 US$2,34 N US$6,43 N US$
15
USDT
USDT/CUBITether USD
0,9982 US$1 năm470%0%0,04%0,22%107,36 US$5,65 N US$52,61 Tr US$
16
Cake
Cake/WBNBPancakeSwap Token
1,9729 US$10 tháng240%0%2,81%2,96%447,66 US$4,7 N US$32,05 N US$
17
E
ETH/WBNBEthereum Token
3.342,42 US$11 tháng920%0,1%0,66%8,54%210,88 US$4,83 N US$1,9 Tr US$
18
LCT
LCT/USDTLIPPI
0,0006427 US$22 ngày1410%-0,14%1,77%4,38%371,99 US$174,95 US$6,43 N US$
19
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0013 US$1 năm1010%0%-0,35%-0,29%9,9141 US$333,45 US$52,9 Tr US$
20
USDT
USDT/WBNBTether USD
1,0009 US$1 năm700%0%0,1%-0,65%11,20 US$223,53 US$52,69 Tr US$