DogSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên DogSwap là 130 với khối lượng giao dịch là 115,93 US$, biến động +214,89% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ130
Khối lượng 24h115,93 US$
Xếp hạng trên DEX#857


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
R
RYOSHI/WBONESRyoshi's Coin
0,00001074 US$1 năm380%0%-9,64%24,66%49,16 US$227,28 US$708,62 N US$
2
W
WBONES/WETHWrapped BONES
0,4893 US$1 năm480%0%-1,27%12,52%59,86 US$931,46 US$32,69 N US$
3
SHYTOSHI
SHYTOSHI/WBONESShytoshi's Coin
0,001389 US$1 năm90%0%0%37,25%2,2843 US$45,17 US$125,05 N US$
4
WOOF
WOOF/WBONESWoofSwap
0,002636 US$1 năm10%0%0%0%0,04832 US$5,9883 US$503,89 N US$
5
S
SBX/WBONESShiBoneX
0,0002595 US$1 năm70%0%0%13,47%0,9001 US$334,12 US$1,3 N US$
6
G
GoldBones/WBONESThe Gold Bone Rush
0,06259 US$1 năm40%0%0%9,81%0,6761 US$207,96 US$1,56 Tr US$
7
S
SHIB/WETHSHIBA INU
0,00002348 US$1 năm100%0%0%14,6%1,4373 US$50,31 US$2,38 Tr US$
8
G
GoldBones/SBXThe Gold Bone Rush
0,06002 US$1 năm10%0%0%0%0,1861 US$76,04 US$1,5 Tr US$
9
G
GoldBones/WETHThe Gold Bone Rush
0,05626 US$1 năm30%0%0%-0,05%0,6233 US$44,49 US$1,46 Tr US$
10
G
GoldBones/SHIBThe Gold Bone Rush
0,05992 US$11 tháng20%0%0%2,94%0,4185 US$40,69 US$1,5 Tr US$
11
s
sdog/WETHsdog
0,0109338 US$1 năm10%0%0%0%0,03741 US$19,97 US$93,26 US$
12
L
LEASH/WETHDOGE KILLER
308,58 US$1 năm30%0%0%6,14%0,1558 US$7,5274 US$683,97 N US$
13
S
SOON/WBONESSOON
0,0116744 US$1 năm10%0%0%0%0,09954 US$5,3272 US$3,97 N US$
14
W
WBONES/sdogWrapped BONES
0,4365 US$1 năm10%0%0%0%0,03644 US$3,5634 US$29,16 N US$
15
S
SHIB/USDTSHIBA INU
0,00002092 US$1 năm10%0%0%0%0,009135 US$0,7536 US$2,06 Tr US$