Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên DogSwap là 13 với khối lượng giao dịch là 5,434 US$, biến động +99,06% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ13
Khối lượng 24h5,434 US$
Xếp hạng trên DEX#1.059
defi
Txns 24h847,93 N
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 D DOG/WBONESDog Swap Token | 3,3 N US$ 0,00006004 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 3,19 N US$ | 1 | 0,0176 US$ | 0,0176 US$ |
2 W WBONES/WETHWrapped BONES | 22,16 N US$ 0,2972 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -0,3% | 617,99 US$ | 4 | 5,1693 US$ | -5,1081 US$ |
3 D DOG/WETHDog Swap Token | 3,37 N US$ 0,00006288 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,2562 US$ | 1 | 0,01843 US$ | -0,01843 US$ |
4 R RYOSHI/WBONESRyoshi's Coin | 231,5 N US$ 0,05351 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 100,49 US$ | 1 | 0,02201 US$ | -0,02201 US$ |
5 G GoldBones/WETHThe Gold Bone Rush | 962,5 N US$ 0,03853 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 31,48 US$ | 1 | 0,05103 US$ | -0,05103 US$ |
6 G GoldBones/SHIBThe Gold Bone Rush | 937,74 N US$ 0,03751 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 25,76 US$ | 1 | 0,04969 US$ | 0,04969 US$ |
7 M MT/WETHMaTilda | 178,71 US$ 0,051805 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 6,0511 US$ | 1 | 0,03843 US$ | -0,03843 US$ |
8 M ME/WETHObjects In Mirror May Be Closer Than They Appear | 26,59 US$ 0,0111375 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,5464 US$ | 1 | 0,01379 US$ | -0,01379 US$ |
9 L LEASH/WBONESDOGE KILLER | 335,3 N US$ 142,66 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 5% | 2,1489 US$ | 2 | 0,05377 US$ | 0,05377 US$ |