MARSWAP Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên MARSWAP là 42 với khối lượng giao dịch là 119,32 US$, biến động +79,26% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ42
Khối lượng 24h119,32 US$
Xếp hạng trên DEX#812


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
69
69/WBONE69
925,40 US$11 tháng70%0%0,36%-1,72%95,67 US$10,68 N US$59,48 N US$
2
WBONE
WBONE/WETHShibarium Wrapped BONE
0,4942 US$1 năm30%0%0%3,04%0,2881 US$95,73 US$1,46 Tr US$
3
DAMN
DAMN/WBONESol Killer
0,00001093 US$9 tháng70%0%0%1,39%3,5718 US$659,84 US$751,76 N US$
4
FEF
FEF/WBONEFinancial and Educational Freedom
0,0005284 US$11 tháng20%0%0%-0,64%0,9297 US$1,25 N US$52,64 N US$
5
CENT
CENT/SHIB1 CENT DREAM
0,052608 US$7 tháng10%0%0%0%0,6379 US$82,06 US$100,83 N US$
6
U
USDT/WBONETether USD
1,011 US$7 tháng20%0%0%2,82%0,6855 US$894,59 US$18,3 N US$
7
P
PNG/WBONEPenguin
0,00001252 US$7 tháng60%0%0%-29,81%16,10 US$157,75 US$944,38 US$
8
S
SHIB/WBONESHIBA INU
0,00002306 US$7 tháng20%0%0%2,71%0,1269 US$36,68 US$2,33 Tr US$
9
x
xFUND/WBONEunification.com/xfund
419,59 US$1 năm20%0%0%4,13%0,4526 US$26,95 US$5,06 N US$
10
G
GoldBones/RYOSHIThe Gold Bone Rush
0,06241 US$1 năm20%0%0%1,77%0,3043 US$9,3257 US$1,56 Tr US$
11
R
RYOSHI/WBONERyoshi's Coin
0,059607 US$1 năm30%0%0%-4,8%0,3069 US$7,7346 US$645,24 N US$
12
L
LEASH/WBONEDOGE KILLER
308,41 US$7 tháng20%0%0%0,02%0,06625 US$5,9687 US$678,97 N US$
13
P
PNG/69Penguin
0,00001253 US$6 tháng10%0%0%0%0,02557 US$0,1082 US$944,38 US$