GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

WEMIX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WEMIX là 2.455 với khối lượng giao dịch là 271,41 N US$, biến động +10,48% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ2.455
Khối lượng 24h271,41 N US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
CROW
CROW/WEMIX$CROW
0,677 US$8 tháng1.0963,24%3,59%3,16%3,54%104,61 N US$582,64 N US$4,88 Tr US$
2
WEMIX$
WEMIX$/WWEMIXWEMIX$
0,901 US$1 năm1.3300,7%1,11%0,37%0,94%166,14 N US$2,48 Tr US$13,06 Tr US$
3
TIPO
TIPO/WEMIX$TIPOToken
0,03294 US$1 năm40%0%0%-0,41%339,80 US$84,58 N US$4,93 Tr US$
4
VEL
VEL/WEMIX$VELZEROTH
0,02223 US$1 năm20%0%0%1,92%8,5008 US$14,68 N US$22,28 Tr US$
5
T
TTS/WEMIX$TURTLE SHELL
0,01289 US$1 năm90%0%0,62%1,36%33,98 US$11,28 N US$12,87 Tr US$
6
F
FRC/WEMIX$FORCE
0,004567 US$1 năm100%0%0,49%-0,76%247,27 US$19,43 N US$31,13 N US$
7
N
NCC/WEMIX$Ninth Continent Coin
0,2077 US$1 năm10%0%0%0%17,69 US$43,76 N US$208,01 Tr US$
8
V
Valkyreum/WEMIX$Valkyreum
0,009709 US$1 năm10%0%0%0%0,07767 US$9,44 N US$9,73 Tr US$
9
D
DSB/WEMIX$DragonSoul Token
0,0008156 US$11 tháng10%0%0%0%3,2622 US$2,74 N US$244,7 N US$
10
F
FRC/WWEMIXFORCE
0,004757 US$1 năm10%0%0%0%0,3521 US$71,55 US$32,27 N US$