Flair Dex Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Flair Dex là 49 với khối lượng giao dịch là 95,42 US$, biến động -51,69% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ49
Khối lượng 24h95,42 US$
Xếp hạng trên DEX#868


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
WAVAX
WAVAX/USDCWrapped AVAX
38,37 US$1 năm290%0%-5,74%-0,65%46,91 US$623,20 US$965,89 US$231,19 Tr US$
2
USDt
USDt/USDT.eTetherToken
1,0003 US$1 năm50%0%0,08%0,23%23,35 US$154,55 US$158,68 N US$1,85 T US$
3
USDt
USDt/WAVAXTetherToken
0,9656 US$1 năm20%0%0%-6,68%1,4142 US$40,48 US$158,68 N US$1,84 T US$
4
aBASED
aBASED/WAVAXaBASED
0,01245 US$1 năm20%0%0%-4,96%2,1638 US$338,39 US$49,40 US$8,99 N US$
5
USDC.e
USDC.e/USDCUSD Coin
0,9985 US$1 năm40%0%0%0,04%15,69 US$88,13 US$487,35 US$47,94 Tr US$
6
aBASED
aBASED/USDtaBASED
0,01276 US$1 năm30%0%0%4,27%3,3694 US$109,79 US$49,40 US$9,06 N US$
7
IBEX
IBEX/WETH.eImpermax
0,05035 US$1 năm10%0%0%0%0,3787 US$19,64 US$16,77 N US$49,71 N US$
8
CHAM
CHAM/WAVAXChampion
0,03114 US$1 năm10%0%0%0%1,1332 US$238,22 US$7,5743 US$2,2 N US$
9
IBEX
IBEX/WAVAXImpermax
0,05476 US$1 năm10%0%0%0%0,5779 US$50,96 US$16,77 N US$51,03 N US$
10
Y
YFX/USDC.eYieldFarming Index
5,3913 US$1 năm10%0%0%0%0,4299 US$25,67 US$145,28 US$40,53 N US$