SoliSnek Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SoliSnek là 135 với khối lượng giao dịch là 492,49 US$, biến động -48,49% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ135
Khối lượng 24h492,49 US$
Xếp hạng trên DEX#740
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
WAVAX
WAVAX/USDCWrapped AVAX
38,64 US$1 năm800%0%-5,86%1,9%261,60 US$2,51 N US$981,95 US$231,93 Tr US$
2
BTC.b
BTC.b/WAVAXBitcoin
97.735,71 US$1 năm160%0%0,18%0,02%32,09 US$777,94 US$2,55 N US$528,21 Tr US$
3
USDt
USDt/USDCTetherToken
1,0023 US$1 năm80%0%0,53%0,21%70,66 US$426,06 US$158,39 N US$1,85 T US$
4
USDC.e
USDC.e/USDCUSD Coin
1,0012 US$1 năm150%0%0,36%-0,43%104,97 US$145,41 US$489,03 US$48 Tr US$
5
FRAX
FRAX/USDCFrax
0,9958 US$1 năm50%0%-0,21%0,02%7,5578 US$203,18 US$60,21 N US$2,4 Tr US$
6
WETH.e
WETH.e/WAVAXWrapped Ether
3.534,09 US$1 năm10%0%0%0%0,4091 US$24,28 US$1,36 N US$102,77 Tr US$
7
MAI
MAI/FRAXMai Stablecoin
0,9857 US$1 năm20%0%0%-2,27%1,7733 US$9,388 US$5,52 N US$18,69 Tr US$
8
MAI
MAI/USDCMai Stablecoin
0,9884 US$1 năm10%0%0%0%0,9541 US$13,86 US$5,52 N US$18,66 Tr US$
9
OATH
OATH/WAVAXOath Token
0,04556 US$1 năm40%0%0%-1,26%10,45 US$2,03 N US$32,73 N US$42,83 N US$
10
SNEK
SNEK/WAVAXSoliSnek
0,00001663 US$1 năm10%0%0%0%0,6995 US$641,18 US$12,72 US$8,86 N US$
11
GRAIN
GRAIN/USDCGranary Token
0,003727 US$1 năm10%0%0%0%0,6629 US$442,45 US$5,72 N US$1,97 N US$
12
SNEK
SNEK/USDCSoliSnek
0,00001609 US$1 năm10%0%0%0%0,6769 US$40,87 US$12,72 US$8,8 N US$