Glacier V2 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Glacier V2 là 112 với khối lượng giao dịch là 322,78 US$, biến động -50,39% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ112
Khối lượng 24h322,78 US$
Xếp hạng trên DEX#763


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
BTC.b
BTC.b/WAVAXBitcoin
97.771,81 US$1 năm610%0%0,25%0,48%233,85 US$4,14 N US$2,55 N US$529,04 Tr US$
2
WAVAX
WAVAX/USDT.eWrapped AVAX
38,37 US$1 năm200%0%-3,34%-1,78%30,11 US$501,07 US$972,01 US$232,83 Tr US$
3
WAVAX
WAVAX/USDCWrapped AVAX
38,70 US$9 tháng60%0%1,59%1,22%5,7214 US$131,42 US$972,01 US$234,83 Tr US$
4
GMX
GMX/USDCGMX
30,01 US$1 năm30%0%0%4,13%3,1441 US$91,29 US$25,66 N US$27,26 Tr US$
5
USDC.e
USDC.e/USDCUSD Coin
1,0027 US$1 năm50%0%0%0,58%13,84 US$59,14 US$487,74 US$48,03 Tr US$
6
USDt
USDt/USDCTetherToken
1,0001 US$1 năm20%0%0%0,16%7,8195 US$786,57 US$158,33 N US$1,85 T US$
7
WINE
WINE/MIMWine Shares
0,2616 US$1 năm10%0%0%0%8,2614 US$1,21 N US$2,0917 US$13,16 N US$
8
EUROC
EUROC/WAVAXEuro Coin
1,0116 US$1 năm20%0%0%-5,87%1,5006 US$45,99 US$47,66 N US$2,61 Tr US$
9
OATH
OATH/WETH.eOath Token
0,04599 US$1 năm40%0%0%0,68%10,40 US$759,77 US$32,73 N US$43,29 N US$
10
IBEX
IBEX/USDCImpermax
0,05244 US$1 năm20%0%0%0,52%0,9449 US$41,09 US$16,5 N US$49,04 N US$
11
WETH.e
WETH.e/USDT.eWrapped Ether
3.469,27 US$1 năm10%0%0%0%0,06523 US$9,2699 US$1,35 N US$103,62 Tr US$
12
MAI
MAI/WAVAXMai Stablecoin
1,0455 US$1 năm10%0%0%0%0,372 US$17,94 US$5,53 N US$19,12 Tr US$
13
aBASED
aBASED/WAVAXaBASED
0,01253 US$1 năm10%0%0%0%1,2401 US$712,74 US$49,40 US$9,11 N US$
14
GRAIN
GRAIN/WAVAXGranary Token
0,003876 US$1 năm10%0%0%0%0,6894 US$34,96 US$5,72 N US$1,97 N US$
15
M
MMTH/BTC.bMammoth
924,48 US$1 năm10%0%0%0%2,2518 US$4,51 N US$35,47 US$9,26 N US$
16
M
MMTH/USDC.eMammoth
1.050,05 US$1 năm10%0%0%0%2,5835 US$339,35 US$35,47 US$10,5 N US$