GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

CantoSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CantoSwap là 98 với khối lượng giao dịch là 6,7679 US$, biến động -10,95% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ98
Khối lượng 24h6,7679 US$
Xếp hạng trên DEX#980
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
Matrix
Matrix/WCANTOMatrix
0,00001938 US$1 năm230%-0,69%-3,6%5,97%2,5771 US$120,97 US$295,94 US$
2
Matrix
Matrix/NOTEMatrix
0,00001935 US$1 năm240%-0,73%-4,01%5,62%2,6529 US$72,89 US$296,00 US$
3
USDC
USDC/WCANTOUSDC via channel 0
0,99 US$1 năm120%0%-0,35%-2,44%0,6443 US$11,83 US$6,2 Tr US$
4
NOTE
NOTE/WCANTONote
0,9903 US$1 năm130%0%-0,55%-1,43%0,4433 US$8,1488 US$>$999T
5
cINU
cINU/WCANTOCANTO INU
0,095265 US$1 năm10%0%0%0%0,08045 US$17,08 US$241,1 N US$
6
cOHM
cOHM/WCANTOCantohm
0,006421 US$1 năm40%0%0%13,04%0,1207 US$60,49 US$112,07 US$
7
cINU
cINU/MatrixCANTO INU
0,09516 US$1 năm20%0%0%7,59%0,0867 US$5,0324 US$234,76 N US$
8
cOHM
cOHM/NOTECantohm
0,006254 US$1 năm40%0%0%11,11%0,1189 US$2,7339 US$112,07 US$
9
USDT
USDT/WCANTOUSDT via channel 0
1,047 US$1 năm20%0%0%1,12%0,02967 US$0,8206 US$450,69 N US$
10
c
cAI/WCANTOCanto AI
0,051665 US$1 năm30%0%0%10,87%0,05569 US$54,61 US$30,04 US$
11
c
cOHM/WCANTOCantohm
0,5714 US$1 năm80%0%0%-0,22%0,3122 US$8,3996 US$53,35 US$
12
c
cAI/NOTECanto AI
0,051624 US$1 năm30%0%0%10,84%0,0549 US$1,2797 US$30,04 US$
13
R
RUSO/WCANTORuso Token
2,3766 US$1 năm10%0%0%0%0,01135 US$9,7821 US$23,78 US$
14
W
WAIT/WCANTOWait
0,00001847 US$1 năm40%0%0%-0,02%0,09452 US$2,537 US$4,89 N US$
15
R
RUSO/MatrixRuso Token
2,3571 US$1 năm10%0%0%0%0,01126 US$0,8618 US$23,57 US$