CyborgSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CyborgSwap là 53 với khối lượng giao dịch là 586,27 US$, biến động +616,24% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ53
Khối lượng 24h586,27 US$
Xếp hạng trên DEX#689


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WCRO
WCRO/USDCWrapped CRO
0,1442 US$2 năm150%0%0,57%0,65%243,82 US$3,53 N US$108,99 Tr US$
2
USDT
USDT/USDCTether USD
0,9861 US$2 năm10%0%0%0%5,6249 US$1,41 N US$86,6 Tr US$
3
WBTC
WBTC/WCROWrapped BTC
91.968,15 US$2 năm30%0%0%0,44%10,83 US$296,70 US$47,65 Tr US$
4
CBO
CBO/WCROCyborgSwap
0,0002593 US$2 năm60%0%0%-0,93%71,46 US$11,02 N US$24,02 N US$
5
CBO
CBO/USDCCyborgSwap
0,0002576 US$2 năm60%0%0%-1,88%71,28 US$1,42 N US$24,02 N US$
6
C
CNO/USDCChronoSwap Token
0,003134 US$2 năm40%0%0%-1,22%41,60 US$1,34 N US$4,52 N US$
7
A
APE/WCROApeCoin
1,2176 US$2 năm30%0%0%-0,84%26,23 US$631,59 US$417,84 N US$
8
W
WCRO/CNOWrapped CRO
0,1492 US$2 năm20%0%0%-2,36%26,80 US$3,05 N US$4,05 N US$
9
W
WCRO/USDCWrapped CRO
0,1502 US$2 năm20%0%0%-0,83%18,34 US$517,91 US$3,95 N US$
10
C
C16/USDCC-16
0,0008927 US$2 năm10%0%0%0%5,0457 US$684,18 US$1,42 N US$
11
C
C16/WCROC-16
0,0008734 US$2 năm10%0%0%0%4,9368 US$558,48 US$1,42 N US$
12
M
MATIC/WCROMatic
0,1008 US$2 năm10%0%0%0%3,6042 US$316,56 US$4,29 N US$
13
C
CNO/WCROChronoSwap Token
0,003182 US$2 năm20%0%0%-3,4%14,45 US$985,69 US$4,71 N US$
14
S
SHIB/WCROSHIBA INU
0,00001998 US$2 năm10%0%0%0%0,8292 US$17,89 US$14,2 Tr US$
15
L
LINK/WCROChainLink Token
22,59 US$2 năm10%0%0%0%3,8454 US$182,43 US$8,17 Tr US$
16
W
WCRO/WETHWrapped CRO
0,1467 US$2 năm30%0%0%-2,24%34,66 US$918,25 US$3,89 N US$
17
A
AVAX/WCROAvalanche
4,9696 US$2 năm10%0%0%0%2,9106 US$121,79 US$4,75 N US$