GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Cougar Exchange Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Cougar Exchange là 97 với khối lượng giao dịch là 1.478,40 US$, biến động +217,78% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ97
Khối lượng 24h1.478,40 US$
Xếp hạng trên DEX#635
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WCRO
WCRO/WETHWrapped CRO
0,1943 US$2 năm150%0%-1,82%11,38%316,10 US$4,65 N US$140,58 Tr US$
2
TUSD
TUSD/USDCTrueUSD
0,9805 US$2 năm30%0%-3,35%-0,41%42,65 US$47,67 N US$271,36 N US$
3
WCRO
WCRO/USDCWrapped CRO
0,2031 US$2 năm40%0%-0,85%9,23%18,88 US$455,43 US$146,92 Tr US$
4
WCRO
WCRO/USDTWrapped CRO
0,1908 US$2 năm30%0%0%2,65%11,00 US$304,82 US$138,07 Tr US$
5
WBTC
WBTC/WCROWrapped BTC
95.626,98 US$2 năm30%0%0%-3,23%22,62 US$712,06 US$49,04 Tr US$
6
WBTC
WBTC/WETHWrapped BTC
96.664,85 US$2 năm20%0%0%3,2%12,56 US$663,31 US$48,76 Tr US$
7
CGS
CGS/WCROCougar Token
0,0001672 US$2 năm170%0%-4,81%3,74%173,35 US$2,8 N US$26,31 N US$
8
C
CGX/WCROCGX Token
0,083718 US$2 năm90%0%-3,64%0,97%284,37 US$13,75 N US$23,39 N US$
9
CGO
CGO/USDCCGO Token
0,0004697 US$2 năm70%0%-11,95%-3,42%98,08 US$3,41 N US$8,26 N US$
10
CGO
CGO/WCROCGO Token
0,0004977 US$2 năm70%0%-3,25%3,5%98,72 US$5,15 N US$8,53 N US$
11
C
CGX/USDCCGX Token
0,083656 US$2 năm70%0%-9,47%-1,86%266,13 US$10,19 N US$23,39 N US$
12
CGS
CGS/USDCCougar Token
0,000168 US$2 năm30%0%-7,47%-1,88%31,53 US$936,47 US$26,28 N US$
13
w
wCRO/WCROWrapped Cronos
0,009294 US$2 năm90%0%-6,11%-5,35%52,68 US$875,73 US$9,55 N US$
14
C
CGX/USDTCGX Token
0,08388 US$2 năm10%0%0%0%17,18 US$1,57 N US$24,11 N US$
15
w
wCGS/WCROWrapped Cougar Token
0,00002811 US$1 năm30%0%-8%-1,94%17,61 US$1,02 N US$5,91 N US$
16
w
wCGS/USDCWrapped Cougar Token
0,00002769 US$1 năm30%0%-8,03%-3,1%17,42 US$398,45 US$5,91 N US$
17
BUSD
BUSD/BNBBinance-Peg BUSD Token
0,1816 US$2 năm20%0%0%0%9,6207 US$55,51 US$37,79 N US$
18
t
tCRO/USDTTestCro
0,002363 US$2 năm10%0%0%0%2,6252 US$98,40 US$2,49 N US$