Crodex Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Crodex là 127 với khối lượng giao dịch là 6.463,66 US$, biến động -19,87% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ127
Khối lượng 24h6.463,66 US$
Xếp hạng trên DEX#468
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WCRO
WCRO/USDCWrapped CRO
0,1408 US$3 năm860%0,57%-2,72%-3,29%5,99 N US$103,31 N US$106,42 Tr US$
2
WCRO
WCRO/USDTWrapped CRO
0,1403 US$3 năm70%0%-1,59%-1,56%96,74 US$4,72 N US$106,05 Tr US$
3
RLM
RLM/WCRORollium
0,0002565 US$2 năm50%0%0%-1,23%98,96 US$22,9 N US$25,71 N US$
4
WCRO
WCRO/WETHWrapped CRO
0,1403 US$3 năm30%0%0%-2,34%26,93 US$1,8 N US$106,05 Tr US$
5
xCRX
xCRX/WCROxCRX Token
0,00122 US$2 năm30%0%0%-0,67%37,40 US$70,1 N US$56,68 N US$
6
CRX
CRX/WCROCrodex Token
1,0508 US$3 năm30%0%0%-1,9%69,51 US$88,54 N US$104,78 N US$
7
CRK
CRK/WCROCroKing
0,02272 US$2 năm10%0%0%0%1,0192 US$15,33 N US$27,35 N US$
8
WBTC
WBTC/USDTWrapped BTC
95.422,51 US$3 năm10%0%0%0%6,6959 US$660,63 US$48,13 Tr US$
9
DAI
DAI/WCRODai Stablecoin
0,9819 US$3 năm20%0%0%-0,02%8,2524 US$655,90 US$2,51 Tr US$
10
CRX
CRX/USDTCrodex Token
1,0653 US$3 năm10%0%0%0%8,923 US$1,04 N US$104,78 N US$
11
CRX
CRX/USDCCrodex Token
1,0907 US$3 năm10%0%0%0%8,5079 US$914,75 US$106,81 N US$
12
A
ATOM/WCROATOM
6,6919 US$3 năm10%0%0%0%1,0038 US$137,24 US$2,46 Tr US$
13
B
BNB/WCROBinance
214,97 US$3 năm70%0%0%-2,42%76,76 US$882,68 US$79,57 N US$
14
L
LWV/USDCLightwave
0,176 US$1 năm10%0%0%0%3,0106 US$109,63 US$112,11 Tr US$
15
F
FTM/WCROFantom
0,1281 US$3 năm10%0%0%0%5,419 US$557,96 US$34,28 N US$
16
M
MIM/USDTMagic Internet Money
0,3954 US$3 năm10%0%0%0%8,259 US$2,42 N US$4,25 N US$
17
M
MIM/WCROMagic Internet Money
0,3879 US$3 năm10%0%0%0%8,1022 US$1,73 N US$4,25 N US$
18
C
CRF/WCROCroFarmer
0,004189 US$3 năm10%0%0%0%2,8061 US$244,38 US$625,16 US$
19
C
CRF/USDCCroFarmer
0,004386 US$3 năm10%0%0%0%2,9378 US$186,35 US$625,16 US$