GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Jetswap (Fantom) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Jetswap (Fantom) là 123 với khối lượng giao dịch là 60,22 US$, biến động +82,4% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ123
Khối lượng 24h60,22 US$
Xếp hạng trên DEX#868


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
USDC
USDC/WFTMUSD Coin
0,09863 US$2 năm200%0%0,31%1%6,0079 US$431,01 US$17,86 Tr US$
2
ETH
ETH/WFTMEthereum
96,33 US$2 năm170%0%-0,3%-2,3%10,06 US$678,87 US$2,58 Tr US$
3
WFTM
WFTM/BTCWrapped Fantom
0,68 US$2 năm310%0%0%-1,55%33,15 US$466,66 US$62,63 Tr US$
4
USDC
USDC/fUSDTUSD Coin
0,09785 US$2 năm20%0%0%3,38%0,3325 US$83,66 US$17,72 Tr US$
5
fUSDT
fUSDT/WFTMFrapped USDT
0,04523 US$2 năm90%0%0%-3,89%1,3786 US$222,50 US$3,76 Tr US$
6
ETH
ETH/fUSDTEthereum
95,03 US$2 năm10%0%0%0%0,06709 US$105,54 US$2,54 Tr US$
7
BOO
BOO/WFTMSpookyToken
0,9777 US$2 năm10%0%0%0%0,3172 US$141,89 US$13,31 Tr US$
8
WFTM
WFTM/DAIWrapped Fantom
0,664 US$2 năm20%0%0%-1,1%0,1012 US$21,15 US$61,15 Tr US$
9
USDC
USDC/BTCUSD Coin
0,09732 US$2 năm30%0%0%-0,24%0,2304 US$9,7892 US$17,63 Tr US$
10
fUSDT
fUSDT/BTCFrapped USDT
0,04575 US$2 năm80%0%0%-3,46%1,892 US$69,15 US$3,8 Tr US$
11
ETH
ETH/BTCEthereum
94,14 US$2 năm50%0%0%-6,03%1,7359 US$61,56 US$2,55 Tr US$
12
ETH
ETH/USDCEthereum
94,66 US$2 năm30%0%0%-4,81%0,3945 US$57,15 US$2,52 Tr US$
13
ELITE
ELITE/WFTMftm.guru
1.722,30 US$2 năm20%0%0%3%0,3178 US$26,04 US$2,3 Tr US$
14
FUSD
FUSD/WFTMFantom USD
0,3964 US$2 năm20%0%0%-3,03%0,01613 US$0,2145 US$7,95 Tr US$
15
fPUP
fPUP/USDCFTM PUP Token
0,01007 US$2 năm30%0%0%-4,35%0,4734 US$138,43 US$308,48 US$
16
fPUP
fPUP/WFTMFTM PUP Token
0,01001 US$2 năm20%0%0%-4,7%0,3323 US$122,50 US$307,50 US$
17
f
fWINGS/WFTMJetSwap Fantom Token
0,0001016 US$2 năm30%0%0%-5,62%1,3367 US$2,27 N US$5,76 N US$
18
f
fWINGS/USDCJetSwap Fantom Token
0,0001021 US$2 năm30%0%0%-5,42%1,3453 US$354,89 US$5,78 N US$
19
F
FAST/WFTMFast Yield Token
0,005579 US$2 năm20%0%0%-4,91%0,2892 US$453,52 US$4,36 N US$
20
F
FAST/USDCFast Yield Token
0,005624 US$2 năm20%0%0%-4,83%0,2914 US$54,49 US$4,37 N US$