GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Sushiswap (Fantom) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sushiswap (Fantom) là 603 với khối lượng giao dịch là 1.582,58 US$, biến động +4,84% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ603
Khối lượng 24h1.582,58 US$
Xếp hạng trên DEX#608


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
MIM
MIM/USDCMagic Internet Money
0,9997 US$2 năm1090%0,08%1,08%0,11%166,07 US$2,13 N US$1,83 Tr US$
2
ETH
ETH/WFTMEthereum
95,62 US$2 năm230%0%0%-3,64%166,93 US$17,06 N US$2,55 Tr US$
3
ICE
ICE/WFTMIceToken
0,3411 US$2 năm300%0%1,9%-1,73%131,44 US$113,27 N US$303,77 N US$
4
fUSDT
fUSDT/WFTMFrapped USDT
0,04532 US$2 năm230%0%0%-2,38%81,78 US$5,57 N US$3,75 Tr US$
5
BOMB
BOMB/WFTMBOMB
0,04537 US$2 năm50%0%0,67%-1,89%264,59 US$41,3 N US$3,52 Tr US$
6
WFTM
WFTM/DAIWrapped Fantom
0,6657 US$2 năm280%-1,79%-2,54%-3,33%38,81 US$2,11 N US$61,31 Tr US$
7
ELITE
ELITE/WFTMftm.guru
1.757,65 US$2 năm230%0%1,64%2,85%157,27 US$14,9 N US$2,31 Tr US$
8
USDC
USDC/WFTMUSD Coin
0,09733 US$2 năm220%0%0%-0,76%87,29 US$6,71 N US$17,66 Tr US$
9
WFTM
WFTM/BTCWrapped Fantom
0,6803 US$2 năm230%0%-0,42%-1,51%35,81 US$828,44 US$62,66 Tr US$
10
MIM
MIM/WFTMMagic Internet Money
0,9919 US$2 năm280%-0,27%-1,39%-0,18%6,5439 US$119,04 US$1,81 Tr US$
11
SUSHI
SUSHI/WFTMSushi
0,1713 US$2 năm140%0%0%-5,97%87,35 US$6,72 N US$70,09 N US$
12
LINK
LINK/WFTMChainLink
0,7255 US$2 năm90%0%0%-1,95%16,73 US$5,22 N US$383,23 N US$
13
ETH
ETH/BTCEthereum
94,35 US$2 năm220%0%-1,67%-4,78%75,95 US$1,11 N US$2,53 Tr US$
14
ETH
ETH/DAIEthereum
96,45 US$2 năm100%0%0,61%-2,8%5,0243 US$514,05 US$2,59 Tr US$
15
BSGG
BSGG/MIMBetswap.gg
0,005059 US$2 năm60%0%1,24%0,53%0,6631 US$1,17 N US$294,64 N US$
16
FRAX
FRAX/WFTMFrax
1,0082 US$2 năm100%0%2,6%-0,57%1,0565 US$30,15 US$1,98 Tr US$
17
BSGG
BSGG/WFTMBetswap.gg
0,005108 US$2 năm60%0%3,46%0,3%0,6634 US$25,46 US$296,94 N US$
18
BRUSH
BRUSH/WFTMPaintSwap Token
0,02465 US$2 năm50%0%0%-8,86%1,6015 US$46,66 US$9,84 Tr US$
19
CRV
CRV/ETHCurve DAO
0,05398 US$2 năm10%0%0%0%0,458 US$390,53 US$94,31 N US$
20
YFI
YFI/ETHyearn.finance
248,32 US$2 năm20%0%0%-1,31%1,7694 US$612,21 US$36,76 N US$