GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Tomb Swap (Fantom) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Tomb Swap (Fantom) là 760 với khối lượng giao dịch là 15,93 N US$, biến động +84,61% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ760
Khối lượng 24h15,93 N US$
Xếp hạng trên DEX#395


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
LSHARE
LSHARE/WFTMLSHARE
149,88 US$2 năm810%0%1,33%-4,74%9,1 N US$127,69 N US$10,44 Tr US$
2
USDC
USDC/WFTMUSD Coin
0,0988 US$2 năm610%0%1,66%-0,19%368,92 US$7,88 N US$17,81 Tr US$
3
TOMB
TOMB/WFTMTOMB
0,006359 US$2 năm680%0%1,44%-1,98%3,17 N US$586,1 N US$1,96 Tr US$
4
USDC
USDC/MIMUSD Coin
0,09925 US$2 năm540%0%1,84%1,32%56,53 US$970,95 US$17,97 Tr US$
5
LIF3
LIF3/WFTMLIF3
0,01119 US$2 năm500%0%0,36%0,93%1,79 N US$32,73 N US$100 Tr US$
6
TSHARE
TSHARE/BTCTSHARE
24,98 US$2 năm250%0%-0,76%-5,28%550,45 US$10,07 N US$1,78 Tr US$
7
WFTM
WFTM/BTCWrapped Fantom
0,6804 US$2 năm210%0%-0,35%-0,86%72,85 US$1,29 N US$62,47 Tr US$
8
LSHARE
LSHARE/USDCLSHARE
145,32 US$2 năm430%0%-3,12%-6,71%117,47 US$1,76 N US$10,16 Tr US$
9
TOMB
TOMB/BASEDTOMB
0,006345 US$2 năm50%0%-0,2%-0,2%29,89 US$430,53 US$1,96 Tr US$
10
WFTM
WFTM/MIMWrapped Fantom
0,6793 US$2 năm210%0%2,24%-2,42%3,9137 US$98,86 US$62,37 Tr US$
11
ETH
ETH/BTCEthereum
94,22 US$2 năm230%0%0%-3,17%265,28 US$4,08 N US$2,55 Tr US$
12
fUSDT
fUSDT/WFTMFrapped USDT
0,04571 US$2 năm30%0%0%-3,27%1,70 US$756,87 US$3,81 Tr US$
13
BASED
BASED/miMATICBASED
0,01239 US$2 năm30%0%1,97%1,97%10,29 US$671,68 US$208,37 N US$
14
TOMB
TOMB/USDCTOMB
0,006348 US$2 năm150%0%-0,14%-1,16%46,08 US$5,8 N US$1,96 Tr US$
15
TOMB
TOMB/miMATICTOMB
0,006345 US$2 năm60%0%0%-0,78%13,51 US$7,46 N US$1,96 Tr US$
16
TSHARE
TSHARE/USDCTSHARE
24,92 US$2 năm170%0%0%-6,54%200,62 US$10,98 N US$1,75 Tr US$
17
LIF3
LIF3/TOMBLIF3
0,01125 US$2 năm90%0%0%-1,28%55,43 US$2,1 N US$100 Tr US$
18
TOMB
TOMB/TREEBTOMB
0,006326 US$2 năm290%0%0%-2,6%34,82 US$184,05 US$1,96 Tr US$
19
LIF3
LIF3/WFTMLIF3
0,01401 US$11 tháng430%0%1,74%-0,18%86,35 US$1,46 N US$2,77 Tr US$
20
L3USD
L3USD/USDCL3USD
0,4328 US$2 năm210%0%2,35%5,61%42,51 US$1,96 N US$38,12 Tr US$