GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

HermesDefi Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên HermesDefi là 62 với khối lượng giao dịch là 161,86 US$, biến động -60,2% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ62
Khối lượng 24h161,86 US$
Xếp hạng trên DEX#821
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9988 US$2 năm270%0%-0,3%-0,09%97,16 US$8,53 N US$25,44 Tr US$
2
1ETH
1ETH/WONEETH
1.087,78 US$2 năm70%0%0%-0,78%36,44 US$6,13 N US$12,39 Tr US$
3
1WBTC
1WBTC/1ETHWrapped BTC
20.177,55 US$2 năm20%0%0%1,29%1,8731 US$1,26 N US$10,3 Tr US$
4
IRIS
IRIS/1USDCIris
0,06157 US$2 năm30%0%0%-1,25%2,1883 US$547,91 US$17,38 N US$
5
1
1BTC/1WBTCHarmony Bitcoin
1.346,22 US$2 năm30%0%0%-2,63%4,4454 US$662,85 US$73,46 N US$
6
MAGIC
MAGIC/1USDCMagic
0,02597 US$2 năm50%0%0%-2,46%9,0064 US$1,22 N US$1,25 Tr US$
7
bscBNB
bscBNB/HRMSBNB
210,22 US$2 năm20%0%0%-3,08%1,2028 US$144,57 US$1,04 Tr US$
8
H
HRMS/WONEHermes
0,0003209 US$2 năm70%0%0%-0,23%5,1475 US$1,21 N US$9,05 N US$
9
H
HRMS/1USDCHermes
0,0003193 US$2 năm50%0%0%-1,48%4,1085 US$405,87 US$8,94 N US$
10
H
HRMS/1ETHHermes
0,0003245 US$2 năm10%0%0%0%0,8557 US$265,16 US$9,04 N US$
11
H
HRMS/1WBTCHermes
0,0003308 US$2 năm10%0%0%0%0,9995 US$228,07 US$9,1 N US$
12
F
FTM/HRMSFantom
0,9951 US$2 năm10%0%0%0%0,3116 US$99,39 US$346,42 N US$