HermesDefi Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên HermesDefi là 54 với khối lượng giao dịch là 146,14 US$, biến động -87,92% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ54
Khối lượng 24h146,14 US$
Xếp hạng trên DEX#843
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9959 US$2 năm240%0%-0,83%-0,31%81,81 US$10,31 N US$24,76 Tr US$
2
1ETH
1ETH/WONEETH
1.108,39 US$2 năm100%0%0%0,23%46,13 US$7,58 N US$12,56 Tr US$
3
JEWEL
JEWEL/HRMSJewels
0,6273 US$2 năm20%0%0%-1,99%0,5544 US$61,46 US$248,5 Tr US$
4
MAGIC
MAGIC/1USDCMagic
0,03714 US$2 năm20%0%0%0,67%4,8263 US$1,47 N US$1,83 Tr US$
5
H
HRMS/WONEHermes
0,0003438 US$2 năm40%0%0%0,09%1,6663 US$1,52 N US$9,93 N US$
6
H
HRMS/1USDCHermes
0,0003433 US$2 năm10%0%0%0%0,2968 US$422,59 US$9,87 N US$
7
H
HRMS/1WBTCHermes
0,0003431 US$2 năm10%0%0%0%0,5054 US$235,49 US$9,89 N US$
8
H
HRMS/WMATICHermes
0,0003433 US$2 năm20%0%0%-0,32%0,9946 US$88,47 US$9,89 N US$
9
1
1BTC/1WBTCHarmony Bitcoin
4.348,38 US$2 năm40%0%0%1,43%8,1188 US$1,2 N US$240,97 N US$
10
D
DKP/IRISDK Protocol
0,5031 US$2 năm20%0%0%-0,61%1,7308 US$344,63 US$7,54 N US$
11
A
AVAX/HRMSAvalanche
24,45 US$2 năm30%0%0%-2,59%1,5648 US$134,90 US$404,21 N US$