GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Lootswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Lootswap là 418 với khối lượng giao dịch là 2.439,87 US$, biến động +27,03% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ418
Khối lượng 24h2.439,87 US$
Xếp hạng trên DEX#588
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
1UNI
1UNI/1ETHUniswap
50,12 US$2 năm10%0%0%0%6,0242 US$27,14 N US$42,33 N US$
2
bscDOGE
bscDOGE/1renDOGEDogecoin
1,5501 US$2 năm80%0%0%-5,27%25,99 US$26,71 N US$68,11 N US$
3
WONE
WONE/BUSDWrapped ONE
0,08423 US$2 năm80%0%0%-4,57%22,32 US$2,8 N US$6,68 Tr US$
4
1WBTC
1WBTC/WONEWrapped BTC
19.804,94 US$2 năm140%0%0%0,76%33,98 US$1,62 N US$10,1 Tr US$
5
1ETH
1ETH/WONEETH
1.088,03 US$2 năm100%0%0%-1,14%16,51 US$1,13 N US$12,4 Tr US$
6
1USDC
1USDC/BUSDUSD Coin
0,9973 US$2 năm40%0%0%0,3%3,188 US$581,90 US$25,34 Tr US$
7
bscCake
bscCake/bscBNBPancakeSwap Token
11,12 US$2 năm170%0%-0,01%2,11%11,00 US$42,52 N US$47,41 N US$
8
b
bscDAI/WONEDai Token
5,1371 US$2 năm400%-0,26%-2,84%-2,69%26,24 US$509,46 US$317,2 N US$
9
1UNI
1UNI/WONEUniswap
49,03 US$1 năm20%0%0%0,71%0,4405 US$25,89 US$41 N US$
10
b
bscBUSD/WONEBUSD Token
0,9811 US$2 năm1810%-0,09%-0,09%0,7%2,04 N US$13,04 N US$598,69 N US$
11
MAGIC
MAGIC/WONEMagic
0,02586 US$2 năm200%0%0%-4,99%35,76 US$40,68 N US$1,26 Tr US$
12
b
bscUSDC/1USDCUSD Coin
5,6484 US$2 năm50%0%-5,19%-5,95%23,67 US$847,14 US$261,49 N US$
13
bscBNB
bscBNB/WONEBNB
216,02 US$2 năm270%0%0%1,49%54,94 US$2,07 N US$1,07 Tr US$
14
ARB
ARB/WONEArbiter
0,001287 US$2 năm40%0%0%-2,9%5,3758 US$1,91 N US$29,63 N US$
15
ARB
ARB/LOOTArbiter
0,00127 US$2 năm30%0%0%-3,17%3,6023 US$1,71 N US$29,27 N US$
16
b
bscDAI/1DAIDai Token
5,2358 US$2 năm40%0%-1,41%-2,31%1,6479 US$101,25 US$319,05 N US$
17
ARB
ARB/1USDCArbiter
0,001284 US$2 năm70%0%0%-3,97%9,0495 US$900,27 US$29,27 N US$
18
b
bscETH/WONEEthereum Token
18.085,84 US$2 năm120%0%0%-2,11%60,95 US$6,46 N US$139,23 N US$
19
b
bscUSDT/1USDTTether USD
5,7673 US$2 năm50%0%0%-0,37%2,9153 US$133,30 US$563,63 N US$
20
1
1renDOGE/WONErenDOGE
0,7697 US$2 năm110%0%0%-2,78%32,63 US$3,92 N US$20,98 N US$