GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Harmony Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Harmony là 4.025 với khối lượng giao dịch là 134,81 N US$, biến động -57,89% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Harmony mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ4.025
Khối lượng 24h134,81 N US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
JEWEL
JEWEL/WONEJewels
0,6798 US$3 năm3220,02%-0,73%-0,92%-1,82%55,14 N US$3,22 Tr US$268,51 Tr US$
2
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9992 US$2 năm820%0,34%0,7%-0,04%2,57 N US$190,68 N US$25,3 Tr US$
3
1ETH
1ETH/JEWELETH
1.093,67 US$3 năm46-0,27%-0,33%-0,76%-0,53%790,61 US$187,45 N US$12,45 Tr US$
4
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9961 US$3 năm136-0,03%-0,83%-0,83%-0,02%5,68 N US$614,24 N US$25,37 Tr US$
5
JEWEL
JEWEL/1USDCJewels
0,6799 US$3 năm37-0,29%-1,12%-1,56%-2,56%1,58 N US$336,53 N US$268,5 Tr US$
6
JEWEL
JEWEL/BUSDJewels
0,6796 US$3 năm53-0,35%-0,97%-1,76%-2,16%658,81 US$140,86 N US$268,51 Tr US$
7
1USDT
1USDT/WONETether USD
0,9977 US$3 năm520%-0,5%-0,23%0,14%3,91 N US$427,54 N US$7,66 Tr US$
8
1WBTC
1WBTC/JEWELWrapped BTC
19.822,04 US$3 năm44-0,25%-0,4%-0,85%-0,93%445,63 US$119,07 N US$10,12 Tr US$
9
1
1USDC/WONEUSD Coin
5,3549 US$2 năm7850,41%-1,04%-2,63%-8,08%38,59 N US$246,78 N US$1,4 Tr US$
10
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9968 US$3 năm200%-0,76%-0,2%-0,64%668,39 US$121,42 N US$25,38 Tr US$
11
1ETH
1ETH/WONEETH
1.093,67 US$3 năm190%-0,09%-0,48%-0,69%573,11 US$177,86 N US$12,48 Tr US$
12
UST
UST/JEWELWrapped UST Token
0,1396 US$3 năm34-0,17%-0,32%-1,06%-1,71%193,65 US$108,31 N US$458,97 N US$
13
1USDC
1USDC/WONEUSD Coin
0,9971 US$3 năm210%-0,41%-0,23%-0,69%265,90 US$47,03 N US$25,39 Tr US$
14
1WBTC
1WBTC/WONEWrapped BTC
19.822,04 US$3 năm130%-0,17%-0,58%-0,54%204,10 US$70,95 N US$10,14 Tr US$
15
JEWEL
JEWEL/bscBNBJewels
0,6778 US$3 năm310%-0,6%-1,42%-2,97%81,84 US$46,88 N US$268,51 Tr US$
16
1ETH
1ETH/WONEETH
1.094,46 US$3 năm140%-0,07%-0,43%-0,38%174,62 US$68,72 N US$12,5 Tr US$
17
WONE
WONE/BUSDWrapped ONE
0,08543 US$3 năm110%0,14%0,03%0,43%122,80 US$54,49 N US$6,76 Tr US$
18
WONE
WONE/BUSDWrapped ONE
0,08547 US$3 năm100%0,19%0,07%1,13%181,82 US$79,32 N US$6,76 Tr US$
19
1ETH
1ETH/WONEETH
1.094,43 US$3 năm110%-0,11%-0,39%-0,48%169,21 US$58,78 N US$12,49 Tr US$
20
1
1USDC/WONEUSD Coin
0,9968 US$1 năm2200,01%0,11%-0,64%0,12%5,02 N US$37,71 N US$261,37 N US$