GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Sui Network Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Sui Network là 292,59 N với khối lượng giao dịch là 103,59 Tr US$, biến động -0,31% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Sui Network mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ292.590
Khối lượng 24h103,59 Tr US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
HIPPO
HIPPO/SUIsudeng
0,0174 US$1 tháng18.5530,63%6,57%9,18%-13,04%11,6 Tr US$4,64 Tr US$5,07 N US$173,94 Tr US$
2
SUI
SUI/USDCSui
3,65 US$1 năm2.5470,28%2,54%3,12%0%9,03 Tr US$8,15 Tr US$849,24 US$36,5 T US$
3
BLUB
BLUB/SUIBLUB
0,061837 US$2 tháng5630%2,45%3,26%-12,75%418,91 N US$5,25 Tr US$1,26 N US$78,6 Tr US$
4
USDC
USDC/SUIUSDC
1,0029 US$1 tháng5.249-0,01%0,18%0,38%0,32%21,55 Tr US$19,09 Tr US$12,48 Tr US$2,1 Tr US$
5
AAA
AAA/SUIaaa cat
0,002512 US$1 tháng4122,27%8,61%11,21%19,69%186,18 N US$607,95 N US$1,99 N US$24,08 Tr US$
6
DEEP
DEEP/SUIDeepBook Token
0,05507 US$1 tháng2.3510,06%3,05%5,49%-0,24%3,81 Tr US$4,92 Tr US$4,32 N US$550,67 Tr US$
7
LOOPY
LOOPY/SUILOOPY
0,058978 US$1 tháng18.8820%0,57%4,17%-11,27%812,73 N US$734,71 N US$163,99 US$8,98 Tr US$
8
AXOL
AXOL/SUIAXOL
0,01887 US$1 tháng2.5870,53%4,86%7,16%-8,52%476,31 N US$688,32 N US$1,51 N US$18,77 Tr US$
9
NS
NS/SUISuiNS Token
0,3657 US$7 ngày1.543-0,55%-1,79%0,28%0,84%1,38 Tr US$618,83 N US$7,12 N US$182,88 Tr US$
10
BUCK
BUCK/SUIBucket USD
0,9982 US$6 tháng2.329-0,17%-0,68%0,08%-0,28%890,73 N US$468,92 N US$0,00 US$0,00 US$
11
CETUS
CETUS/SUICetus Token
0,3209 US$1 năm2.3100,27%2,65%4,32%-1,05%1,49 Tr US$6,87 Tr US$N/A71,82 Tr US$
12
SUI
SUI/USDCSui
3,65 US$1 tháng1.8240,55%2,82%3,4%0%1,42 Tr US$736,46 N US$849,24 US$36,5 T US$
13
SUIYAN
SUIYAN/SUISuper Suiyan
0,000225 US$13 ngày241-1,88%-10,87%-3,01%-12,37%92,27 N US$218,9 N US$860,14 US$2,06 Tr US$
14
FUD
FUD/SUIFUD
0,065175 US$11 tháng3990%-0,88%0,93%8,96%192,54 N US$512,51 N US$757,03 US$51,69 Tr US$
15
TURBOS
TURBOS/SUITurbos
0,004262 US$1 tháng628-0,37%3,82%4,57%-4,2%192,97 N US$223,21 N US$124,20 US$15,77 Tr US$
16
FUD
FUD/SUIFUD
0,065218 US$1 tháng2580%0,47%1,78%9,41%114,23 N US$799,24 N US$757,03 US$52,17 Tr US$
17
O
OCEANS/SUIOceansGallerie
0,003215 US$1 ngày7.6510,51%2,27%2,02%-9,01%1,74 Tr US$556,94 N US$22,96 N US$32,15 Tr US$
18
Uni
Uni/SUIUni
0,02043 US$1 tháng6000%0%-2,16%-8,42%92,68 N US$662,85 N US$5,27 N US$20,01 Tr US$
19
USDC
USDC/USDCUSDC
1,0051 US$1 tháng2.927-0,02%0,06%0,59%-0,01%7,72 Tr US$1,86 Tr US$12,48 Tr US$2,1 Tr US$
20
W
WOG/SUIWalrus Dog
0,00001386 US$11 giờ7.7691,16%-5,4%40,57%310,09%140,78 N US$27,7 N US$171,33 US$138,53 N US$