GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Icecreamswap (Core) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Icecreamswap (Core) là 499 với khối lượng giao dịch là 1.855,14 US$, biến động +105,57% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ499
Khối lượng 24h1.855,14 US$
Xếp hạng trên DEX#610


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
ARS
ARS/WCOREAquarius
0,001424 US$1 năm60%0%2,77%6,21%438,22 US$43,79 N US$1,43 Tr US$
2
cDAO
cDAO/USDTcDAO
0,00798 US$1 tháng110%0%4,12%4%117,15 US$6,73 N US$74,47 N US$
3
CTS
CTS/WCORECoretoshis
0,063695 US$1 năm50%0%0%9,2%6,9076 US$405,52 US$780,93 US$
4
USDT
USDT/WCORETether USD
1,0004 US$1 năm420%0%0,12%-0,09%54,16 US$959,69 US$4,61 Tr US$
5
U
USDT/WCORETether USD
1,0083 US$1 năm880%-0,07%-0,11%0,36%494,27 US$7,08 N US$75,1 N US$
6
cDAO
cDAO/WCOREcDAO
0,00794 US$1 tháng60%0%0,31%6,2%85,40 US$15 N US$74,1 N US$
7
SCORE
SCORE/WCOREStakedCore
1,1358 US$1 năm170%0%5,24%2,48%34,09 US$888,24 US$64,05 N US$
8
C
CCTR/WCORECorecuties Refection
0,1415 US$1 năm220%0,51%13,9%18,1%162,61 US$2,99 N US$7,05 N US$
9
Miidas
Miidas/WCOREMiidas NFT
0,00006194 US$1 năm40%0%3,96%3,58%9,21 US$5,3 N US$40,27 N US$
10
cBTC
cBTC/WCORECoretoshisBTC
0,1143 US$11 tháng80%0%0%6,06%0,5872 US$11,55 US$1,67 N US$
11
HICE
HICE/WCOREHOLD ICE TOKEN
0,0005992 US$1 năm70%0%-0,59%2,6%6,5916 US$3,73 N US$6 N US$
12
USDC
USDC/WCOREUSD Coin
1,0036 US$1 năm110%0%0%1,05%12,14 US$346,08 US$2,09 Tr US$
13
CID
CID/WCORECORE ID Token
0,002023 US$1 năm30%0%4,35%3,46%2,2741 US$2,74 N US$97,47 N US$
14
I
ICE/WCOREIceCream
0,6642 US$1 năm410%0,26%4,08%4,76%181,21 US$3,15 N US$194,93 N US$
15
BICE
BICE/WCOREICECREAM BABY
0,063913 US$1 năm170%0%0%-58,68%34,56 US$68,93 US$131,37 US$
16
USDT
USDT/WCORETether USD
1,0037 US$5 tháng100%0%-0,1%1,08%6,1009 US$144,56 US$4,62 Tr US$
17
SCORE
SCORE/ICEStakedCore
1,1383 US$1 năm30%0%5,28%7,38%13,99 US$451,66 US$64,05 N US$
18
WCORE
WCORE/WCOREWrapped Core
0,9178 US$10 tháng90%0%0%-1,9%0,6782 US$109,43 US$125,43 N US$
19
cETH
cETH/WCORECoretoshisETH
0,07844 US$8 tháng10%0%0%0%0,173 US$838,40 US$1,26 N US$
20
KOCI
KOCI/WCOREKING OCICAT
0,02667 US$8 tháng20%0%-0,11%-0,11%0,9556 US$1,78 N US$2,67 N US$