GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

LFGswap (Core) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên LFGswap (Core) là 538 với khối lượng giao dịch là 5.591,96 US$, biến động +159,28% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ538
Khối lượng 24h5.591,96 US$
Xếp hạng trên DEX#530


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
CID
CID/WCORECORE ID Token
0,002654 US$1 năm1440,03%0,12%5,2%26,46%1,64 N US$84,2 N US$127,84 N US$
2
LFG
LFG/WCORELfgSwap Finance Token
0,0006969 US$1 năm640%0,01%2,14%18,02%2,41 N US$48,21 N US$205,79 N US$
3
LFG
LFG/USDTLfgSwap Finance Token
0,0006829 US$1 năm220%0%0,23%6,97%951,47 US$20,39 N US$202,25 N US$
4
U
USDT/WCORETether
1,1325 US$1 năm370%0%-0,5%8,06%372,08 US$5,26 N US$126,38 N US$
5
WCORE
WCORE/USDTWrapped CORE
1,1599 US$1 năm70%0%7,79%16,47%2,4851 US$44,41 US$41,41 Tr US$
6
W
WCORE/WCOREWrapped CORE
1,146 US$1 năm120%-1,41%3,7%14,92%1,8766 US$8,8159 US$1,85 Tr US$
7
CID
CID/LFGCORE ID Token
0,00256 US$1 năm20%0%9,33%9,33%0,5702 US$39,98 US$123,64 N US$
8
Oil
Oil/WCOREOil Token
0,068401 US$1 năm10%0%0%0%0,1008 US$1,7 N US$5,29 N US$
9
USDT
USDT/WCORETether USD
1,034 US$1 năm20%0%-0,77%-0,77%0,2642 US$7,7948 US$5,71 Tr US$
10
CID
CID/USDTCORE ID Token
0,002519 US$1 năm10%0%0%0%0,2448 US$9,466 US$121,66 N US$
11
USDT
USDT/LFGTether USD
1,0334 US$1 năm60%0%0%-1,25%0,5456 US$6,0101 US$5,86 Tr US$
12
O
OEX/WCOREOEX
0,076749 US$7 tháng360%0%20,73%9,43%19,16 US$136,87 US$674,74 US$
13
W
WCORE/LFGWrapped CORE
1,1036 US$1 năm10%0%0%0%0,0791 US$1,8708 US$1,78 Tr US$
14
CID
CID/CDOCORE ID Token
0,002554 US$1 năm10%0%0%0%0,1173 US$3,4997 US$123,35 N US$
15
COME
COME/WCORECall of Memes Token
0,081139 US$7 tháng10%0%0%0%0,07185 US$1,653 US$2,21 Tr US$
16
BOW
BOW/WCOREArcherSwap Token
0,03064 US$1 năm10%0%0%0%0,09326 US$2,5981 US$361,72 N US$
17
CID
CID/MAYICORE ID Token
0,002168 US$1 năm10%0%0%0%0,2716 US$19,41 US$104,71 N US$
18
B
BTC/USDTBitcoin
59.063,44 US$1 năm20%0%2,63%2,63%0,3307 US$18,86 US$6,98 N US$
19
C
CoreShib/WCORECoreShib
0,0102434 US$1 năm50%0%6,58%13,8%9,5899 US$8,19 N US$23,4 N US$
20
OEX
OEX/WCOREOpenEX Network Token
0,004872 US$1 tháng10%0%0%0%0,01699 US$0,1099 US$37,3 Tr US$