GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Crodex Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Crodex là 223 với khối lượng giao dịch là 18,16 N US$, biến động -57,83% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ223
Khối lượng 24h18,16 N US$
Xếp hạng trên DEX#395


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
WCRO
WCRO/USDCWrapped CRO
0,1843 US$2 năm1310%1,19%4,96%1,62%17,05 N US$125,66 N US$132,42 Tr US$
2
WCRO
WCRO/USDTWrapped CRO
0,183 US$2 năm140%0%3,99%-1,11%225,16 US$5,38 N US$131,5 Tr US$
3
WCRO
WCRO/WETHWrapped CRO
0,1816 US$2 năm110%0,08%0,61%0%293,47 US$9,77 N US$130,48 Tr US$
4
CRX
CRX/WCROCrodex Token
1,4991 US$2 năm90%0%5,33%0,64%71,74 US$122,24 N US$150,33 N US$
5
CSAI
CSAI/WCROCroSaitama
0,063137 US$5 tháng80%0%-6,59%-6,5%75,54 US$1,2 N US$22,92 N US$
6
xCRX
xCRX/WCROxCRX Token
0,001913 US$2 năm60%0%-0,94%-4,01%86,72 US$96,07 N US$85,89 N US$
7
MHUB
MHUB/CRXMetaverse Hub Token
0,001498 US$2 năm30%0%0%0%18,01 US$22,89 N US$30,24 N US$
8
CRK
CRK/WCROCroKing
0,07227 US$1 năm10%0%0%0%13,04 US$31,29 N US$86,92 N US$
9
MERY
MERY/CSAIMistery
0,0000493 US$2 tháng20%0%12,52%12,52%6,8224 US$104,41 US$20,73 Tr US$
10
MERY
MERY/WCROMistery
0,0000476 US$7 tháng30%0%-14,05%-14,05%0,5476 US$3,3377 US$19,97 Tr US$
11
USDT
USDT/USDCTether USD
0,9841 US$2 năm10%0%0%0%0,5391 US$27,94 N US$86,42 Tr US$
12
DAI
DAI/USDCDai Stablecoin
0,9883 US$2 năm10%0%0%0%3,6084 US$2,52 N US$2,48 Tr US$
13
WBTC
WBTC/USDTWrapped BTC
97.224,11 US$2 năm10%0%0%0%8,5888 US$667,96 US$49,04 Tr US$
14
CAW
CAW/WCROcrow with knife
0,078934 US$8 tháng10%0%0%0%0,0009926 US$0,05174 US$66,43 Tr US$
15
DAI
DAI/WCRODai Stablecoin
1,0241 US$2 năm30%0%0%0,59%11,72 US$752,11 US$2,53 Tr US$
16
CRX
CRX/USDTCrodex Token
1,4442 US$2 năm20%0%0%-3,48%22,02 US$1,21 N US$143,11 N US$
17
CRX
CRX/USDCCrodex Token
1,4706 US$2 năm30%0%0%0,42%31,25 US$1,08 N US$150,33 N US$
18
VVS
VVS/xVVSVVSToken
0,054731 US$1 năm10%0%0%0%1,0197 US$7,7409 US$441 Tr US$
19
GDRT
GDRT/WCROGDRTOKEN
0,0101676 US$2 năm10%0%0%0%41,25 US$2,99 N US$7,29 N US$
20
ICY
ICY/bCROIcyCRO
0,04635 US$1 năm10%0%0%0%6,0571 US$321,03 US$2,92 Tr US$