GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Hercules V3 Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V3 là 2.152 với khối lượng giao dịch là 1,64 Tr US$, biến động -61,78% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ2.152
Khối lượng 24h1,64 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#100


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
m.USDT
m.USDT/m.USDCUSDT Token
0,9935 US$7 tháng1000%0%0%-0,55%83,98 N US$170,81 N US$16,39 Tr US$
2
WETH
WETH/WMETISEther
3.100,85 US$7 tháng5990%0%0%-1,23%349,75 N US$1,01 Tr US$13,3 Tr US$
3
HERA
HERA/m.USDCHera Token
0,8824 US$7 tháng130%0%0%2,2%896,15 US$163,74 N US$8,69 Tr US$
4
WETH
WETH/m.USDCEther
3.120,87 US$7 tháng1740%0%0%-0,72%175,84 N US$129,22 N US$13,3 Tr US$
5
GAMEFI
GAMEFI/WMETISRevenant
0,30 US$24 ngày90%0%0%3,28%5,74 N US$61,02 N US$914,63 N US$
6
artMETIS
artMETIS/WMETISStaked Metis Token
48,30 US$7 tháng60%0%0%-1,76%636,61 US$1,6 Tr US$11,68 Tr US$
7
TORCH
TORCH/WMETISHercules Token
0,7432 US$6 tháng90%0%0%-6,23%526,14 US$1,22 Tr US$6,03 Tr US$
8
WMETIS
WMETIS/m.USDCWrapped METIS
45,19 US$7 tháng7700%0%0%-3,24%860,87 N US$551,79 N US$4,78 Tr US$
9
JEWEL
JEWEL/WMETISJEWEL
0,1157 US$7 tháng90%0%0%-3,99%2,94 N US$369,16 N US$301,1 N US$
10
HUM
HUM/WMETISHummus
0,001904 US$7 tháng20%0%0%-7,05%102,26 US$101,89 N US$572,23 N US$
11
WAGMI
WAGMI/WMETISWagmi
0,009116 US$7 tháng260%0%0%6,89%8,07 N US$91,41 N US$3,65 Tr US$
12
WETH
WETH/MetisEther
3.105,77 US$7 tháng10%0%0%0%0,3701 US$13,31 US$13,18 Tr US$
13
ZKE
ZKE/WMETISZKE Token
0,0626 US$7 tháng60%0%0%-7,31%1,19 N US$27,17 N US$344,61 N US$
14
WMETIS
WMETIS/m.USDTWrapped METIS
45,19 US$7 tháng1760%0%0%-2,85%21,68 N US$12,18 N US$4,78 Tr US$
15
ARA
ARA/WMETISAraFi Token
0,8261 US$7 tháng10%0%0%0%117,28 US$3,26 N US$918,83 N US$
16
e
eMetis/WMETISEnki Metis
44,55 US$5 tháng120%0%0%1,41%921,90 US$69,41 N US$4,77 Tr US$
17
V
VESTA/WMETISVestaDAO
0,0008028 US$1 tháng70%0%0%1,97%198,54 US$7,56 N US$79,36 N US$
18
s
sfrxETH/WMETISStaked Frax Ether
3.302,59 US$6 tháng270%0%0%-1,02%124,64 US$1,49 N US$735,47 N US$