Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V3 là 1.203 với khối lượng giao dịch là 141,39 N US$, biến động +31,92% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.203
Khối lượng 24h141,39 N US$
Xếp hạng trên DEX#238
urban dictionary
Txns 24h1,34 Tr
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,92 Tr US$ 0,9999 US$ | 1 năm | 0% | 0,6% | -0% | -0% | 138,47 N US$ | 311 | 27,36 N US$ | 5,39 N US$ | |
12 Tr US$ 2,42 N US$ | 1 năm | 0% | -0,6% | -3% | -3,5% | 90,58 N US$ | 309 | 53,94 N US$ | -5,28 N US$ | |
1,35 Tr US$ 15,10 US$ | 1 năm | 0% | -0,7% | -1,6% | -2,6% | 112,42 N US$ | 376 | 42,04 N US$ | -1,37 N US$ | |
12,04 Tr US$ 2,41 N US$ | 1 năm | 0% | -0,6% | -2,7% | -4,5% | 13,65 N US$ | 113 | 13,63 N US$ | -2,62 N US$ | |
103,16 N US$ 0,0371 US$ | 1 năm | 0% | 0% | -1,7% | -2,3% | 106,19 N US$ | 24 | 1,08 N US$ | 854,97 US$ | |
1,36 Tr US$ 0,1565 US$ | 1 năm | 0% | 0% | -5,7% | -6,1% | 325,26 N US$ | 15 | 2,01 N US$ | -1,18 N US$ | |
3,24 Tr US$ 18,13 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0,9% | -4,5% | 471,01 N US$ | 3 | 77,82 US$ | -77,82 US$ | |
11,97 Tr US$ 1,193 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -1% | 183,56 N US$ | 2 | 382,01 US$ | -382,01 US$ | |
1,35 Tr US$ 15,17 US$ | 1 năm | 0% | -0,2% | -1,4% | -2,7% | 1,02 N US$ | 47 | 655,52 US$ | 50,54 US$ | |
75,92 N US$ 0,0002522 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 20,92 N US$ | 1 | 41,39 US$ | -41,39 US$ | |
1,45 Tr US$ 15,69 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 22,57 N US$ | 1 | 66,06 US$ | -66,06 US$ |