Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Hercules V3 là 2.141 với khối lượng giao dịch là 324,08 N US$, biến động -31,26% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ2.141
Khối lượng 24h324,08 N US$
Xếp hạng trên DEX#187
urban dictionary
Txns 24h350,79 N
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 W WETH/m.USDCEther | 1.509,72 US$ | 1 năm | 480 | 0% | -0,12% | -4,05% | -8% | 112,84 N US$ | 57,19 N US$ | 7,31 Tr US$ |
2 m m.USDT/m.USDCUSDT Token | 0,9968 US$ | 1 năm | 277 | 0% | -0,25% | -0,26% | -2,22% | 70,56 N US$ | 274,31 N US$ | 11,46 Tr US$ |
3 W WMETIS/m.USDCWrapped METIS | 13,04 US$ | 1 năm | 774 | 0% | -0,08% | -2,61% | -5,64% | 85,47 N US$ | 113,4 N US$ | 1,24 Tr US$ |
4 W WETH/WMETISEther | 1.514,53 US$ | 1 năm | 304 | 0% | 0% | -4,53% | -7,42% | 35,34 N US$ | 72,89 N US$ | 7,32 Tr US$ |
5 T TORCH/WMETISHercules Token | 0,1821 US$ | 11 tháng | 56 | 0% | 2,98% | -1,77% | -2,01% | 2,26 N US$ | 328,2 N US$ | 1,47 Tr US$ |
6 J JEWEL/WMETISJEWEL | 0,0466 US$ | 1 năm | 91 | 0% | 0,1% | -1,27% | -3,45% | 2,03 N US$ | 121,73 N US$ | 117,52 N US$ |
7 W WMETIS/m.USDTWrapped METIS | 13,06 US$ | 1 năm | 118 | 0% | 0,08% | -2,03% | -6,25% | 5,94 N US$ | 1,52 N US$ | 1,24 Tr US$ |
8 a artMETIS/WMETISStaked Metis Token | 15,57 US$ | 1 năm | 26 | 0% | 0% | -0,3% | -3,37% | 7,4 N US$ | 416,8 N US$ | 2,85 Tr US$ |
9 C CERUS/WMETISCERUS | 0,01504 US$ | 1 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | -7,84% | 1,6393 US$ | 5,91 N US$ | 76,33 N US$ |
10 H HUM/WMETISHummus | 0,0004611 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,369 US$ | 26,7 N US$ | 136,93 N US$ |
11 Z ZKE/WMETISZKE Token | 0,005692 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 19,93 US$ | 2,22 N US$ | 25,68 N US$ |
12 J JEWEL/m.USDCJEWEL | 0,09108 US$ | 2 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,09108 US$ | 2,374 US$ | 120,26 N US$ |
13 V VESTA/WMETISVestaDAO | 0,0001416 US$ | 5 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,329 US$ | 1,7 N US$ | 14,13 N US$ |